Bộ chuyển đổi số từ Tiếng Litva sang Tiếng Hàn
Định dạng hỗ trợ
- Số: Ví dụ,: 600
- Tiếng Litva số: Ví dụ,: šeši šimtai
- Tiếng Hàn số: Ví dụ,: 육백
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Litva sang Tiếng Hàn?
Việc chuyển đổi số từ Tiếng Litva sang Tiếng Hàn (hoặc ngược lại) có thể trông phức tạp, nhưng không nhất thiết phải như vậy! Hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện quy trình này, giúp nó dễ hiểu và dễ áp dụng.
Bảng chuyển đổi từ Tiếng Litva sang Tiếng Hàn
Tiếng Litva | Tiếng Hàn | Số |
---|---|---|
nulis | 0 | |
vienas | 일 | 1 |
du | 이 | 2 |
trys | 삼 | 3 |
keturi | 사 | 4 |
penki | 오 | 5 |
šeši | 육 | 6 |
septyni | 칠 | 7 |
aštuoni | 팔 | 8 |
devyni | 구 | 9 |
dešimt | 일십 | 10 |
dvidešimt | 이십 | 20 |
trisdešimt | 삼십 | 30 |
keturiasdešimt | 사십 | 40 |
penkiasdešimt | 오십 | 50 |
šešiasdešimt | 육십 | 60 |
septyniasdešimt | 칠십 | 70 |
aštuoniasdešimt | 팔십 | 80 |
devyniasdešimt | 구십 | 90 |
vienas šimtas | 일백 | 100 |
vienas tūkstantis | 일천 | 1000 |
dešimt tūkstančių | 일만 | 10000 |
vienas milijonas | 일백만 | 1000000 |
dešimt milijonų | 일천만 | 10000000 |
vienas šimtas milijonų | 일억 | 100000000 |
Lưu ý: Một phần nội dung của trang này được chỉnh sửa từ bài viết Wikipedia về số Tiếng Litva.Truy cập.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Hàn sang Tiếng Litva?
Để chuyển đổi số Tiếng Hàn sang Tiếng Litva, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số Tiếng Hàn vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Litva số".
- Số Tiếng Litva sẽ được hiển thị.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi sang số Tiếng Hàn?
Để chuyển đổi số sang Tiếng Hàn, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Hàn số".
- Số Tiếng Hàn sẽ được hiển thị.