PasTools logo

Bộ chuyển đổi số từ Tiếng Litva sang Tiếng Đức

Định dạng hỗ trợ

  • Số: Ví dụ,: 726
  • Tiếng Litva số: Ví dụ,: septyni šimtai dvidešimt šeši
  • Tiếng Đức số: Ví dụ,: siebenhundertsechsundzwanzig

Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Litva sang Tiếng Đức?

Việc chuyển đổi số từ Tiếng Litva sang Tiếng Đức (hoặc ngược lại) có thể trông phức tạp, nhưng không nhất thiết phải như vậy! Hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện quy trình này, giúp nó dễ hiểu và dễ áp dụng.

Bảng chuyển đổi từ Tiếng Litva sang Tiếng Đức

Tiếng LitvaTiếng ĐứcSố
nulisnull0
vienaseins1
duzwei2
trysdrei3
keturivier4
penkifünf5
šešisechs6
septynisieben7
aštuoniacht8
devynineun9
dešimtzehn10
dvidešimtzwanzig20
trisdešimtdreißig30
keturiasdešimtvierzig40
penkiasdešimtfünfzig50
šešiasdešimtsechzig60
septyniasdešimtsiebzig70
aštuoniasdešimtachtzig80
devyniasdešimtneunzig90
vienas šimtaseinhundert100
vienas tūkstantiseintausend1000
dešimt tūkstančiųzehntausend10000
vienas milijonaseine Million1000000
dešimt milijonųzehn Millionen10000000
vienas šimtas milijonųeinhundert Millionen100000000

Lưu ý: Một phần nội dung của trang này được chỉnh sửa từ bài viết Wikipedia về số Tiếng Litva.Truy cập.

Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Đức sang Tiếng Litva?

Để chuyển đổi số Tiếng Đức sang Tiếng Litva, hãy làm theo các bước đơn giản sau:

  1. Nhập số Tiếng Đức vào ô nhập liệu.
  2. Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Litva số".
  3. Số Tiếng Litva sẽ được hiển thị.

Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi sang số Tiếng Đức?

Để chuyển đổi số sang Tiếng Đức, hãy làm theo các bước đơn giản sau:

  1. Nhập số vào ô nhập liệu.
  2. Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Đức số".
  3. Số Tiếng Đức sẽ được hiển thị.
;