Bộ chuyển đổi số từ Tiếng Litva sang Tiếng Pháp
Định dạng hỗ trợ
- Số: Ví dụ,: 370
- Tiếng Litva số: Ví dụ,: trys šimtai septyniasdešimt
- Tiếng Pháp số: Ví dụ,: trois cent soixante-dix
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Litva sang Tiếng Pháp?
Việc chuyển đổi số từ Tiếng Litva sang Tiếng Pháp (hoặc ngược lại) có thể trông phức tạp, nhưng không nhất thiết phải như vậy! Hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện quy trình này, giúp nó dễ hiểu và dễ áp dụng.
Bảng chuyển đổi từ Tiếng Litva sang Tiếng Pháp
Tiếng Litva | Tiếng Pháp | Số |
---|---|---|
nulis | zéro | 0 |
vienas | un | 1 |
du | deux | 2 |
trys | trois | 3 |
keturi | quatre | 4 |
penki | cinq | 5 |
šeši | six | 6 |
septyni | sept | 7 |
aštuoni | huit | 8 |
devyni | neuf | 9 |
dešimt | dix | 10 |
dvidešimt | vingt | 20 |
trisdešimt | trente | 30 |
keturiasdešimt | quarante | 40 |
penkiasdešimt | cinquante | 50 |
šešiasdešimt | soixante | 60 |
septyniasdešimt | soixante-dix | 70 |
aštuoniasdešimt | quatre-vingts | 80 |
devyniasdešimt | quatre-vingt-dix | 90 |
vienas šimtas | cent | 100 |
vienas tūkstantis | mille | 1000 |
dešimt tūkstančių | dix mille | 10000 |
vienas milijonas | un million | 1000000 |
dešimt milijonų | dix millions | 10000000 |
vienas šimtas milijonų | cent millions | 100000000 |
Lưu ý: Một phần nội dung của trang này được chỉnh sửa từ bài viết Wikipedia về số Tiếng Litva.Truy cập.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Pháp sang Tiếng Litva?
Để chuyển đổi số Tiếng Pháp sang Tiếng Litva, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số Tiếng Pháp vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Litva số".
- Số Tiếng Litva sẽ được hiển thị.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi sang số Tiếng Pháp?
Để chuyển đổi số sang Tiếng Pháp, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Pháp số".
- Số Tiếng Pháp sẽ được hiển thị.