PasTools logo

Bộ chuyển đổi số từ Tiếng Litva sang Tiếng Anh

Định dạng hỗ trợ

  • Số: Ví dụ,: 982
  • Tiếng Litva số: Ví dụ,: devyni šimtai aštuoniasdešimt du
  • Tiếng Anh số: Ví dụ,: nine hundred and eighty-two

Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Litva sang Tiếng Anh?

Việc chuyển đổi số từ Tiếng Litva sang Tiếng Anh (hoặc ngược lại) có thể trông phức tạp, nhưng không nhất thiết phải như vậy! Hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện quy trình này, giúp nó dễ hiểu và dễ áp dụng.

Bảng chuyển đổi từ Tiếng Litva sang Tiếng Anh

Tiếng LitvaTiếng AnhSố
nuliszero0
vienasone1
dutwo2
trysthree3
keturifour4
penkifive5
šešisix6
septyniseven7
aštuonieight8
devyninine9
dešimtten10
dvidešimttwenty20
trisdešimtthirty30
keturiasdešimtforty40
penkiasdešimtfifty50
šešiasdešimtsixty60
septyniasdešimtseventy70
aštuoniasdešimteighty80
devyniasdešimtninety90
vienas šimtasone hundred100
vienas tūkstantisone thousand1000
dešimt tūkstančiųten thousand10000
vienas milijonasone million1000000
dešimt milijonųten million10000000
vienas šimtas milijonųone hundred million100000000

Lưu ý: Một phần nội dung của trang này được chỉnh sửa từ bài viết Wikipedia về số Tiếng Litva.Truy cập.

Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Anh sang Tiếng Litva?

Để chuyển đổi số Tiếng Anh sang Tiếng Litva, hãy làm theo các bước đơn giản sau:

  1. Nhập số Tiếng Anh vào ô nhập liệu.
  2. Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Litva số".
  3. Số Tiếng Litva sẽ được hiển thị.

Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi sang số Tiếng Anh?

Để chuyển đổi số sang Tiếng Anh, hãy làm theo các bước đơn giản sau:

  1. Nhập số vào ô nhập liệu.
  2. Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Anh số".
  3. Số Tiếng Anh sẽ được hiển thị.
;