PasTools logo

Bộ chuyển đổi số từ Tiếng Latvia sang Tiếng Ukraina

Định dạng hỗ trợ

  • Số: Ví dụ,: 2246
  • Tiếng Latvia số: Ví dụ,: divi tūkstoši divi simti četrdesmit seši
  • Tiếng Ukraina số: Ví dụ,: двi тисячi двiстi сорок шiсть

Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Latvia sang Tiếng Ukraina?

Việc chuyển đổi số từ Tiếng Latvia sang Tiếng Ukraina (hoặc ngược lại) có thể trông phức tạp, nhưng không nhất thiết phải như vậy! Hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện quy trình này, giúp nó dễ hiểu và dễ áp dụng.

Bảng chuyển đổi từ Tiếng Latvia sang Tiếng Ukraina

Tiếng LatviaTiếng UkrainaSố
nulleнуль0
viensодин1
diviдва2
trīsтри3
četriчотири4
pieciп'ять5
sešiшiсть6
septiņiсiм7
astoņiвiсiм8
deviņiдев'ять9
desmitдесять10
divdesmitдвадцять20
trīsdesmitтридцять30
četrdesmitсорок40
piecdesmitп'ятдесят50
sešdesmitшiстдесят60
septiņdesmitсiмдесят70
astoņdesmitвiсiмдесят80
deviņdesmitдев'яносто90
simtsсто100
tūkstotisодна тисяча1000
desmit tūkstošiдесять тисяч10000
miljonsодин мiльйон1000000
desmit miljoniдесять мiльйонiв10000000
simts miljoniсто мiльйонiв100000000

Lưu ý: Một phần nội dung của trang này được chỉnh sửa từ bài viết Wikipedia về số Tiếng Latvia.Truy cập.

Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Ukraina sang Tiếng Latvia?

Để chuyển đổi số Tiếng Ukraina sang Tiếng Latvia, hãy làm theo các bước đơn giản sau:

  1. Nhập số Tiếng Ukraina vào ô nhập liệu.
  2. Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Latvia số".
  3. Số Tiếng Latvia sẽ được hiển thị.

Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi sang số Tiếng Ukraina?

Để chuyển đổi số sang Tiếng Ukraina, hãy làm theo các bước đơn giản sau:

  1. Nhập số vào ô nhập liệu.
  2. Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Ukraina số".
  3. Số Tiếng Ukraina sẽ được hiển thị.
;