PasTools logo

Bộ chuyển đổi số từ Tiếng Latvia sang Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ

Định dạng hỗ trợ

  • Số: Ví dụ,: 820
  • Tiếng Latvia số: Ví dụ,: astoņi simti divdesmit
  • Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ số: Ví dụ,: sekiz yüz yirmi

Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Latvia sang Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ?

Việc chuyển đổi số từ Tiếng Latvia sang Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ (hoặc ngược lại) có thể trông phức tạp, nhưng không nhất thiết phải như vậy! Hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện quy trình này, giúp nó dễ hiểu và dễ áp dụng.

Bảng chuyển đổi từ Tiếng Latvia sang Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ

Tiếng LatviaTiếng Thổ Nhĩ KỳSố
nullesıfır0
viensbir1
diviiki2
trīsüç3
četridört4
piecibeş5
sešialtı6
septiņiyedi7
astoņisekiz8
deviņidokuz9
desmiton10
divdesmityirmi20
trīsdesmitotuz30
četrdesmitkırk40
piecdesmitelli50
sešdesmitaltmış60
septiņdesmityetmiş70
astoņdesmitseksen80
deviņdesmitdoksan90
simtsyüz100
tūkstotisbin1000
desmit tūkstošion bin10000
miljonsbir milyon1000000
desmit miljonion milyon10000000
simts miljoniyüz milyon100000000

Lưu ý: Một phần nội dung của trang này được chỉnh sửa từ bài viết Wikipedia về số Tiếng Latvia.Truy cập.

Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ sang Tiếng Latvia?

Để chuyển đổi số Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ sang Tiếng Latvia, hãy làm theo các bước đơn giản sau:

  1. Nhập số Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ vào ô nhập liệu.
  2. Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Latvia số".
  3. Số Tiếng Latvia sẽ được hiển thị.

Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi sang số Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ?

Để chuyển đổi số sang Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ, hãy làm theo các bước đơn giản sau:

  1. Nhập số vào ô nhập liệu.
  2. Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ số".
  3. Số Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ sẽ được hiển thị.
;