Bộ chuyển đổi số từ Tiếng Latvia sang Tiếng Nga
Định dạng hỗ trợ
- Số: Ví dụ,: 1413
- Tiếng Latvia số: Ví dụ,: tūkstotis četri simti trīspadsmit
- Tiếng Nga số: Ví dụ,: одна тысяча четыреста тринадцать
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Latvia sang Tiếng Nga?
Việc chuyển đổi số từ Tiếng Latvia sang Tiếng Nga (hoặc ngược lại) có thể trông phức tạp, nhưng không nhất thiết phải như vậy! Hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện quy trình này, giúp nó dễ hiểu và dễ áp dụng.
Bảng chuyển đổi từ Tiếng Latvia sang Tiếng Nga
Tiếng Latvia | Tiếng Nga | Số |
---|---|---|
nulle | ноль | 0 |
viens | один | 1 |
divi | два | 2 |
trīs | три | 3 |
četri | четыре | 4 |
pieci | пять | 5 |
seši | шесть | 6 |
septiņi | семь | 7 |
astoņi | восемь | 8 |
deviņi | девять | 9 |
desmit | десять | 10 |
divdesmit | двадцать | 20 |
trīsdesmit | тридцать | 30 |
četrdesmit | сорок | 40 |
piecdesmit | пятьдесят | 50 |
sešdesmit | шестьдесят | 60 |
septiņdesmit | семьдесят | 70 |
astoņdesmit | восемьдесят | 80 |
deviņdesmit | девяносто | 90 |
simts | сто | 100 |
tūkstotis | одна тысяча | 1000 |
desmit tūkstoši | десять тысяч | 10000 |
miljons | один миллион | 1000000 |
desmit miljoni | десять миллионов | 10000000 |
simts miljoni | сто миллионов | 100000000 |
Lưu ý: Một phần nội dung của trang này được chỉnh sửa từ bài viết Wikipedia về số Tiếng Latvia.Truy cập.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Nga sang Tiếng Latvia?
Để chuyển đổi số Tiếng Nga sang Tiếng Latvia, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số Tiếng Nga vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Latvia số".
- Số Tiếng Latvia sẽ được hiển thị.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi sang số Tiếng Nga?
Để chuyển đổi số sang Tiếng Nga, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Nga số".
- Số Tiếng Nga sẽ được hiển thị.