Bộ chuyển đổi số từ Tiếng Latvia sang Tiếng Bồ Đào Nha
Định dạng hỗ trợ
- Số: Ví dụ,: 229
- Tiếng Latvia số: Ví dụ,: divi simti divdesmit deviņi
- Tiếng Bồ Đào Nha số: Ví dụ,: duzentos e vinte e nove
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Latvia sang Tiếng Bồ Đào Nha?
Việc chuyển đổi số từ Tiếng Latvia sang Tiếng Bồ Đào Nha (hoặc ngược lại) có thể trông phức tạp, nhưng không nhất thiết phải như vậy! Hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện quy trình này, giúp nó dễ hiểu và dễ áp dụng.
Bảng chuyển đổi từ Tiếng Latvia sang Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Latvia | Tiếng Bồ Đào Nha | Số |
---|---|---|
nulle | zero | 0 |
viens | um | 1 |
divi | dois | 2 |
trīs | três | 3 |
četri | quatro | 4 |
pieci | cinco | 5 |
seši | seis | 6 |
septiņi | sete | 7 |
astoņi | oito | 8 |
deviņi | nove | 9 |
desmit | dez | 10 |
divdesmit | vinte | 20 |
trīsdesmit | trinta | 30 |
četrdesmit | quarenta | 40 |
piecdesmit | cinquenta | 50 |
sešdesmit | sessenta | 60 |
septiņdesmit | setenta | 70 |
astoņdesmit | oitenta | 80 |
deviņdesmit | noventa | 90 |
simts | cem | 100 |
tūkstotis | mil | 1000 |
desmit tūkstoši | dez mil | 10000 |
miljons | um milhão | 1000000 |
desmit miljoni | dez milhões | 10000000 |
simts miljoni | cem milhões | 100000000 |
Lưu ý: Một phần nội dung của trang này được chỉnh sửa từ bài viết Wikipedia về số Tiếng Latvia.Truy cập.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Bồ Đào Nha sang Tiếng Latvia?
Để chuyển đổi số Tiếng Bồ Đào Nha sang Tiếng Latvia, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số Tiếng Bồ Đào Nha vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Latvia số".
- Số Tiếng Latvia sẽ được hiển thị.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi sang số Tiếng Bồ Đào Nha?
Để chuyển đổi số sang Tiếng Bồ Đào Nha, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Bồ Đào Nha số".
- Số Tiếng Bồ Đào Nha sẽ được hiển thị.