PasTools logo

Bộ chuyển đổi số từ Tiếng Latvia sang Tiếng Hàn

Định dạng hỗ trợ

  • Số: Ví dụ,: 1724
  • Tiếng Latvia số: Ví dụ,: tūkstotis septiņi simti divdesmit četri
  • Tiếng Hàn số: Ví dụ,: 일천칠백이십사

Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Latvia sang Tiếng Hàn?

Việc chuyển đổi số từ Tiếng Latvia sang Tiếng Hàn (hoặc ngược lại) có thể trông phức tạp, nhưng không nhất thiết phải như vậy! Hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện quy trình này, giúp nó dễ hiểu và dễ áp dụng.

Bảng chuyển đổi từ Tiếng Latvia sang Tiếng Hàn

Tiếng LatviaTiếng HànSố
nulle0
viens1
divi2
trīs3
četri4
pieci5
seši6
septiņi7
astoņi8
deviņi9
desmit일십10
divdesmit이십20
trīsdesmit삼십30
četrdesmit사십40
piecdesmit오십50
sešdesmit육십60
septiņdesmit칠십70
astoņdesmit팔십80
deviņdesmit구십90
simts일백100
tūkstotis일천1000
desmit tūkstoši일만10000
miljons일백만1000000
desmit miljoni일천만10000000
simts miljoni일억100000000

Lưu ý: Một phần nội dung của trang này được chỉnh sửa từ bài viết Wikipedia về số Tiếng Latvia.Truy cập.

Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Hàn sang Tiếng Latvia?

Để chuyển đổi số Tiếng Hàn sang Tiếng Latvia, hãy làm theo các bước đơn giản sau:

  1. Nhập số Tiếng Hàn vào ô nhập liệu.
  2. Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Latvia số".
  3. Số Tiếng Latvia sẽ được hiển thị.

Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi sang số Tiếng Hàn?

Để chuyển đổi số sang Tiếng Hàn, hãy làm theo các bước đơn giản sau:

  1. Nhập số vào ô nhập liệu.
  2. Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Hàn số".
  3. Số Tiếng Hàn sẽ được hiển thị.
;