Bộ chuyển đổi số từ Tiếng Latvia sang Tiếng I-brân
Định dạng hỗ trợ
- Số: Ví dụ,: 1031
- Tiếng Latvia số: Ví dụ,: tūkstotis trīsdesmit viens
- Tiếng I-brân số: Ví dụ,: אלף שלשים ואחת
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Latvia sang Tiếng I-brân?
Việc chuyển đổi số từ Tiếng Latvia sang Tiếng I-brân (hoặc ngược lại) có thể trông phức tạp, nhưng không nhất thiết phải như vậy! Hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện quy trình này, giúp nó dễ hiểu và dễ áp dụng.
Bảng chuyển đổi từ Tiếng Latvia sang Tiếng I-brân
Tiếng Latvia | Tiếng I-brân | Số |
---|---|---|
nulle | אפס | 0 |
viens | אחת | 1 |
divi | שתים | 2 |
trīs | שלש | 3 |
četri | ארבע | 4 |
pieci | חמש | 5 |
seši | שש | 6 |
septiņi | שבע | 7 |
astoņi | שמונה | 8 |
deviņi | תשע | 9 |
desmit | עשר | 10 |
divdesmit | עשרים | 20 |
trīsdesmit | שלשים | 30 |
četrdesmit | ארבעים | 40 |
piecdesmit | חמישים | 50 |
sešdesmit | ששים | 60 |
septiņdesmit | שבעים | 70 |
astoņdesmit | שמונים | 80 |
deviņdesmit | תשעים | 90 |
simts | מאה | 100 |
tūkstotis | אלף | 1000 |
desmit tūkstoši | 10000 | |
miljons | אלף | 1000000 |
desmit miljoni | 10000000 | |
simts miljoni | 100000000 |
Lưu ý: Một phần nội dung của trang này được chỉnh sửa từ bài viết Wikipedia về số Tiếng Latvia.Truy cập.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng I-brân sang Tiếng Latvia?
Để chuyển đổi số Tiếng I-brân sang Tiếng Latvia, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số Tiếng I-brân vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Latvia số".
- Số Tiếng Latvia sẽ được hiển thị.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi sang số Tiếng I-brân?
Để chuyển đổi số sang Tiếng I-brân, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng I-brân số".
- Số Tiếng I-brân sẽ được hiển thị.