Bộ chuyển đổi số từ Tiếng Latvia sang Tiếng Anh
Định dạng hỗ trợ
- Số: Ví dụ,: 2154
- Tiếng Latvia số: Ví dụ,: divi tūkstoši simts piecdesmit četri
- Tiếng Anh số: Ví dụ,: two thousand one hundred and fifty-four
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Latvia sang Tiếng Anh?
Việc chuyển đổi số từ Tiếng Latvia sang Tiếng Anh (hoặc ngược lại) có thể trông phức tạp, nhưng không nhất thiết phải như vậy! Hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện quy trình này, giúp nó dễ hiểu và dễ áp dụng.
Bảng chuyển đổi từ Tiếng Latvia sang Tiếng Anh
Tiếng Latvia | Tiếng Anh | Số |
---|---|---|
nulle | zero | 0 |
viens | one | 1 |
divi | two | 2 |
trīs | three | 3 |
četri | four | 4 |
pieci | five | 5 |
seši | six | 6 |
septiņi | seven | 7 |
astoņi | eight | 8 |
deviņi | nine | 9 |
desmit | ten | 10 |
divdesmit | twenty | 20 |
trīsdesmit | thirty | 30 |
četrdesmit | forty | 40 |
piecdesmit | fifty | 50 |
sešdesmit | sixty | 60 |
septiņdesmit | seventy | 70 |
astoņdesmit | eighty | 80 |
deviņdesmit | ninety | 90 |
simts | one hundred | 100 |
tūkstotis | one thousand | 1000 |
desmit tūkstoši | ten thousand | 10000 |
miljons | one million | 1000000 |
desmit miljoni | ten million | 10000000 |
simts miljoni | one hundred million | 100000000 |
Lưu ý: Một phần nội dung của trang này được chỉnh sửa từ bài viết Wikipedia về số Tiếng Latvia.Truy cập.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Anh sang Tiếng Latvia?
Để chuyển đổi số Tiếng Anh sang Tiếng Latvia, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số Tiếng Anh vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Latvia số".
- Số Tiếng Latvia sẽ được hiển thị.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi sang số Tiếng Anh?
Để chuyển đổi số sang Tiếng Anh, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Anh số".
- Số Tiếng Anh sẽ được hiển thị.