PasTools logo

Bộ chuyển đổi số từ Tiếng Latvia sang Tiếng Cờ

Định dạng hỗ trợ

  • Số: Ví dụ,: 1357
  • Tiếng Latvia số: Ví dụ,: tūkstotis trīs simti piecdesmit septiņi
  • Tiếng Cờ số: Ví dụ,: tisíc tři sta padesát sedm

Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Latvia sang Tiếng Cờ?

Việc chuyển đổi số từ Tiếng Latvia sang Tiếng Cờ (hoặc ngược lại) có thể trông phức tạp, nhưng không nhất thiết phải như vậy! Hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện quy trình này, giúp nó dễ hiểu và dễ áp dụng.

Bảng chuyển đổi từ Tiếng Latvia sang Tiếng Cờ

Tiếng LatviaTiếng CờSố
nullenula0
viensjedna1
dividva2
trīstři3
četričtyři4
piecipět5
sešišest6
septiņisedm7
astoņiosm8
deviņidevět9
desmitdeset10
divdesmitdvacet20
trīsdesmittřicet30
četrdesmitčtyřicet40
piecdesmitpadesát50
sešdesmitšedesát60
septiņdesmitsedmdesát70
astoņdesmitosmdesát80
deviņdesmitdevadesát90
simtssto100
tūkstotistisíc1000
desmit tūkstošideset tisíc10000
miljonsmilion1000000
desmit miljonideset milionů10000000
simts miljonisto milionů100000000

Lưu ý: Một phần nội dung của trang này được chỉnh sửa từ bài viết Wikipedia về số Tiếng Latvia.Truy cập.

Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Cờ sang Tiếng Latvia?

Để chuyển đổi số Tiếng Cờ sang Tiếng Latvia, hãy làm theo các bước đơn giản sau:

  1. Nhập số Tiếng Cờ vào ô nhập liệu.
  2. Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Latvia số".
  3. Số Tiếng Latvia sẽ được hiển thị.

Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi sang số Tiếng Cờ?

Để chuyển đổi số sang Tiếng Cờ, hãy làm theo các bước đơn giản sau:

  1. Nhập số vào ô nhập liệu.
  2. Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Cờ số".
  3. Số Tiếng Cờ sẽ được hiển thị.
;