Bộ chuyển đổi số từ Tiếng Latvia sang Tiếng Ả Rập
Định dạng hỗ trợ
- Số: Ví dụ,: 2684
- Tiếng Latvia số: Ví dụ,: divi tūkstoši seši simti astoņdesmit četri
- Tiếng Ả Rập số: Ví dụ,: ألفان وستمائة وأربعة وثمانون
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Latvia sang Tiếng Ả Rập?
Việc chuyển đổi số từ Tiếng Latvia sang Tiếng Ả Rập (hoặc ngược lại) có thể trông phức tạp, nhưng không nhất thiết phải như vậy! Hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện quy trình này, giúp nó dễ hiểu và dễ áp dụng.
Bảng chuyển đổi từ Tiếng Latvia sang Tiếng Ả Rập
Tiếng Latvia | Tiếng Ả Rập | Số |
---|---|---|
nulle | صفر | 0 |
viens | واحد | 1 |
divi | اثنان | 2 |
trīs | ثلاثة | 3 |
četri | أربعة | 4 |
pieci | خمسة | 5 |
seši | ستة | 6 |
septiņi | سبعة | 7 |
astoņi | ثمانية | 8 |
deviņi | تسعة | 9 |
desmit | عشرة | 10 |
divdesmit | عشرون | 20 |
trīsdesmit | ثلاثون | 30 |
četrdesmit | أربعون | 40 |
piecdesmit | خمسون | 50 |
sešdesmit | ستون | 60 |
septiņdesmit | سبعون | 70 |
astoņdesmit | ثمانون | 80 |
deviņdesmit | تسعون | 90 |
simts | مائة | 100 |
tūkstotis | ألف | 1000 |
desmit tūkstoši | عشرة آلاف | 10000 |
miljons | مليون | 1000000 |
desmit miljoni | عشرة ملايين | 10000000 |
simts miljoni | مائة مليون | 100000000 |
Lưu ý: Một phần nội dung của trang này được chỉnh sửa từ bài viết Wikipedia về số Tiếng Latvia.Truy cập.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Ả Rập sang Tiếng Latvia?
Để chuyển đổi số Tiếng Ả Rập sang Tiếng Latvia, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số Tiếng Ả Rập vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Latvia số".
- Số Tiếng Latvia sẽ được hiển thị.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi sang số Tiếng Ả Rập?
Để chuyển đổi số sang Tiếng Ả Rập, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Ả Rập số".
- Số Tiếng Ả Rập sẽ được hiển thị.