PasTools logo

Bộ chuyển đổi số từ Tiếng Hàn sang Tiếng Ukraina

Định dạng hỗ trợ

  • Số: Ví dụ,: 1601
  • Tiếng Hàn số: Ví dụ,: 일천육백일
  • Tiếng Ukraina số: Ví dụ,: одна тисяча шiстсот один

Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Hàn sang Tiếng Ukraina?

Việc chuyển đổi số từ Tiếng Hàn sang Tiếng Ukraina (hoặc ngược lại) có thể trông phức tạp, nhưng không nhất thiết phải như vậy! Hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện quy trình này, giúp nó dễ hiểu và dễ áp dụng.

Bảng chuyển đổi từ Tiếng Hàn sang Tiếng Ukraina

Tiếng HànTiếng UkrainaSố
нуль0
один1
два2
три3
чотири4
п'ять5
шiсть6
сiм7
вiсiм8
дев'ять9
일십десять10
이십двадцять20
삼십тридцять30
사십сорок40
오십п'ятдесят50
육십шiстдесят60
칠십сiмдесят70
팔십вiсiмдесят80
구십дев'яносто90
일백сто100
일천одна тисяча1000
일만десять тисяч10000
일백만один мiльйон1000000
일천만десять мiльйонiв10000000
일억сто мiльйонiв100000000

Lưu ý: Một phần nội dung của trang này được chỉnh sửa từ bài viết Wikipedia về số Tiếng Hàn.Truy cập.

Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Ukraina sang Tiếng Hàn?

Để chuyển đổi số Tiếng Ukraina sang Tiếng Hàn, hãy làm theo các bước đơn giản sau:

  1. Nhập số Tiếng Ukraina vào ô nhập liệu.
  2. Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Hàn số".
  3. Số Tiếng Hàn sẽ được hiển thị.

Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi sang số Tiếng Ukraina?

Để chuyển đổi số sang Tiếng Ukraina, hãy làm theo các bước đơn giản sau:

  1. Nhập số vào ô nhập liệu.
  2. Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Ukraina số".
  3. Số Tiếng Ukraina sẽ được hiển thị.
;