PasTools logo

Bộ chuyển đổi số từ Tiếng Hàn sang Tiếng Nga

Định dạng hỗ trợ

  • Số: Ví dụ,: 1442
  • Tiếng Hàn số: Ví dụ,: 일천사백사십이
  • Tiếng Nga số: Ví dụ,: одна тысяча четыреста сорок два

Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Hàn sang Tiếng Nga?

Việc chuyển đổi số từ Tiếng Hàn sang Tiếng Nga (hoặc ngược lại) có thể trông phức tạp, nhưng không nhất thiết phải như vậy! Hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện quy trình này, giúp nó dễ hiểu và dễ áp dụng.

Bảng chuyển đổi từ Tiếng Hàn sang Tiếng Nga

Tiếng HànTiếng NgaSố
ноль0
один1
два2
три3
четыре4
пять5
шесть6
семь7
восемь8
девять9
일십десять10
이십двадцать20
삼십тридцать30
사십сорок40
오십пятьдесят50
육십шестьдесят60
칠십семьдесят70
팔십восемьдесят80
구십девяносто90
일백сто100
일천одна тысяча1000
일만десять тысяч10000
일백만один миллион1000000
일천만десять миллионов10000000
일억сто миллионов100000000

Lưu ý: Một phần nội dung của trang này được chỉnh sửa từ bài viết Wikipedia về số Tiếng Hàn.Truy cập.

Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Nga sang Tiếng Hàn?

Để chuyển đổi số Tiếng Nga sang Tiếng Hàn, hãy làm theo các bước đơn giản sau:

  1. Nhập số Tiếng Nga vào ô nhập liệu.
  2. Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Hàn số".
  3. Số Tiếng Hàn sẽ được hiển thị.

Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi sang số Tiếng Nga?

Để chuyển đổi số sang Tiếng Nga, hãy làm theo các bước đơn giản sau:

  1. Nhập số vào ô nhập liệu.
  2. Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Nga số".
  3. Số Tiếng Nga sẽ được hiển thị.
;