Bộ chuyển đổi số từ Tiếng Hàn sang Tiếng Bồ Đào Nha
Định dạng hỗ trợ
- Số: Ví dụ,: 2322
- Tiếng Hàn số: Ví dụ,: 이천삼백이십이
- Tiếng Bồ Đào Nha số: Ví dụ,: dois mil trezentos e vinte e dois
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Hàn sang Tiếng Bồ Đào Nha?
Việc chuyển đổi số từ Tiếng Hàn sang Tiếng Bồ Đào Nha (hoặc ngược lại) có thể trông phức tạp, nhưng không nhất thiết phải như vậy! Hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện quy trình này, giúp nó dễ hiểu và dễ áp dụng.
Bảng chuyển đổi từ Tiếng Hàn sang Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Hàn | Tiếng Bồ Đào Nha | Số |
---|---|---|
zero | 0 | |
일 | um | 1 |
이 | dois | 2 |
삼 | três | 3 |
사 | quatro | 4 |
오 | cinco | 5 |
육 | seis | 6 |
칠 | sete | 7 |
팔 | oito | 8 |
구 | nove | 9 |
일십 | dez | 10 |
이십 | vinte | 20 |
삼십 | trinta | 30 |
사십 | quarenta | 40 |
오십 | cinquenta | 50 |
육십 | sessenta | 60 |
칠십 | setenta | 70 |
팔십 | oitenta | 80 |
구십 | noventa | 90 |
일백 | cem | 100 |
일천 | mil | 1000 |
일만 | dez mil | 10000 |
일백만 | um milhão | 1000000 |
일천만 | dez milhões | 10000000 |
일억 | cem milhões | 100000000 |
Lưu ý: Một phần nội dung của trang này được chỉnh sửa từ bài viết Wikipedia về số Tiếng Hàn.Truy cập.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Bồ Đào Nha sang Tiếng Hàn?
Để chuyển đổi số Tiếng Bồ Đào Nha sang Tiếng Hàn, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số Tiếng Bồ Đào Nha vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Hàn số".
- Số Tiếng Hàn sẽ được hiển thị.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi sang số Tiếng Bồ Đào Nha?
Để chuyển đổi số sang Tiếng Bồ Đào Nha, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Bồ Đào Nha số".
- Số Tiếng Bồ Đào Nha sẽ được hiển thị.