PasTools logo

Bộ chuyển đổi số từ Tiếng Hàn sang Tiếng Na Uy

Định dạng hỗ trợ

  • Số: Ví dụ,: 1499
  • Tiếng Hàn số: Ví dụ,: 일천사백구십구
  • Tiếng Na Uy số: Ví dụ,: en tusen, fire hundre og nitti-ni

Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Hàn sang Tiếng Na Uy?

Việc chuyển đổi số từ Tiếng Hàn sang Tiếng Na Uy (hoặc ngược lại) có thể trông phức tạp, nhưng không nhất thiết phải như vậy! Hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện quy trình này, giúp nó dễ hiểu và dễ áp dụng.

Bảng chuyển đổi từ Tiếng Hàn sang Tiếng Na Uy

Tiếng HànTiếng Na UySố
null0
en1
to2
tre3
fire4
fem5
seks6
syv7
åtte8
ni9
일십ti10
이십tjue20
삼십tretti30
사십førti40
오십femti50
육십seksti60
칠십sytti70
팔십åtti80
구십nitti90
일백en hundre100
일천en tusen1000
일만ti tusen10000
일백만en million1000000
일천만ti million10000000
일억en hundre million100000000

Lưu ý: Một phần nội dung của trang này được chỉnh sửa từ bài viết Wikipedia về số Tiếng Hàn.Truy cập.

Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Na Uy sang Tiếng Hàn?

Để chuyển đổi số Tiếng Na Uy sang Tiếng Hàn, hãy làm theo các bước đơn giản sau:

  1. Nhập số Tiếng Na Uy vào ô nhập liệu.
  2. Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Hàn số".
  3. Số Tiếng Hàn sẽ được hiển thị.

Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi sang số Tiếng Na Uy?

Để chuyển đổi số sang Tiếng Na Uy, hãy làm theo các bước đơn giản sau:

  1. Nhập số vào ô nhập liệu.
  2. Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Na Uy số".
  3. Số Tiếng Na Uy sẽ được hiển thị.
;