Bộ chuyển đổi số từ Tiếng Hàn sang Tiếng Pháp
Định dạng hỗ trợ
- Số: Ví dụ,: 987
- Tiếng Hàn số: Ví dụ,: 구백팔십칠
- Tiếng Pháp số: Ví dụ,: neuf cent quatre-vingt-sept
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Hàn sang Tiếng Pháp?
Việc chuyển đổi số từ Tiếng Hàn sang Tiếng Pháp (hoặc ngược lại) có thể trông phức tạp, nhưng không nhất thiết phải như vậy! Hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện quy trình này, giúp nó dễ hiểu và dễ áp dụng.
Bảng chuyển đổi từ Tiếng Hàn sang Tiếng Pháp
Tiếng Hàn | Tiếng Pháp | Số |
---|---|---|
zéro | 0 | |
일 | un | 1 |
이 | deux | 2 |
삼 | trois | 3 |
사 | quatre | 4 |
오 | cinq | 5 |
육 | six | 6 |
칠 | sept | 7 |
팔 | huit | 8 |
구 | neuf | 9 |
일십 | dix | 10 |
이십 | vingt | 20 |
삼십 | trente | 30 |
사십 | quarante | 40 |
오십 | cinquante | 50 |
육십 | soixante | 60 |
칠십 | soixante-dix | 70 |
팔십 | quatre-vingts | 80 |
구십 | quatre-vingt-dix | 90 |
일백 | cent | 100 |
일천 | mille | 1000 |
일만 | dix mille | 10000 |
일백만 | un million | 1000000 |
일천만 | dix millions | 10000000 |
일억 | cent millions | 100000000 |
Lưu ý: Một phần nội dung của trang này được chỉnh sửa từ bài viết Wikipedia về số Tiếng Hàn.Truy cập.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Pháp sang Tiếng Hàn?
Để chuyển đổi số Tiếng Pháp sang Tiếng Hàn, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số Tiếng Pháp vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Hàn số".
- Số Tiếng Hàn sẽ được hiển thị.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi sang số Tiếng Pháp?
Để chuyển đổi số sang Tiếng Pháp, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Pháp số".
- Số Tiếng Pháp sẽ được hiển thị.