PasTools logo

Bộ chuyển đổi số từ Tiếng Hàn sang Tiếng Đan Mạch

Định dạng hỗ trợ

  • Số: Ví dụ,: 2336
  • Tiếng Hàn số: Ví dụ,: 이천삼백삼십육
  • Tiếng Đan Mạch số: Ví dụ,: totusinde og trehundrede og seksogtredive

Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Hàn sang Tiếng Đan Mạch?

Việc chuyển đổi số từ Tiếng Hàn sang Tiếng Đan Mạch (hoặc ngược lại) có thể trông phức tạp, nhưng không nhất thiết phải như vậy! Hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện quy trình này, giúp nó dễ hiểu và dễ áp dụng.

Bảng chuyển đổi từ Tiếng Hàn sang Tiếng Đan Mạch

Tiếng HànTiếng Đan MạchSố
nul0
et1
to2
tre3
fire4
fem5
seks6
syv7
otte8
ni9
일십ti10
이십tyve20
삼십tredive30
사십fyrre40
오십halvtreds50
육십treds60
칠십halvfjerds70
팔십firs80
구십halvfems90
일백ethundrede100
일천ettusind1000
일만titusind10000
일백만en millioner1000000
일천만ti millioner10000000
일억ethundrede millioner100000000

Lưu ý: Một phần nội dung của trang này được chỉnh sửa từ bài viết Wikipedia về số Tiếng Hàn.Truy cập.

Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Đan Mạch sang Tiếng Hàn?

Để chuyển đổi số Tiếng Đan Mạch sang Tiếng Hàn, hãy làm theo các bước đơn giản sau:

  1. Nhập số Tiếng Đan Mạch vào ô nhập liệu.
  2. Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Hàn số".
  3. Số Tiếng Hàn sẽ được hiển thị.

Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi sang số Tiếng Đan Mạch?

Để chuyển đổi số sang Tiếng Đan Mạch, hãy làm theo các bước đơn giản sau:

  1. Nhập số vào ô nhập liệu.
  2. Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Đan Mạch số".
  3. Số Tiếng Đan Mạch sẽ được hiển thị.
;