Bộ chuyển đổi số từ Tiếng Hàn sang Tiếng Trung
Định dạng hỗ trợ
- Số: Ví dụ,: 1192
- Tiếng Hàn số: Ví dụ,: 일천일백구십이
- Tiếng Trung số: Ví dụ,: 壹仟壹佰玖拾贰
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Hàn sang Tiếng Trung?
Việc chuyển đổi số từ Tiếng Hàn sang Tiếng Trung (hoặc ngược lại) có thể trông phức tạp, nhưng không nhất thiết phải như vậy! Hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện quy trình này, giúp nó dễ hiểu và dễ áp dụng.
Bảng chuyển đổi từ Tiếng Hàn sang Tiếng Trung
Tiếng Hàn | Tiếng Trung | Số |
---|---|---|
零 | 0 | |
일 | 壹 | 1 |
이 | 贰 | 2 |
삼 | 叁 | 3 |
사 | 肆 | 4 |
오 | 伍 | 5 |
육 | 陆 | 6 |
칠 | 柒 | 7 |
팔 | 捌 | 8 |
구 | 玖 | 9 |
일십 | 壹拾 | 10 |
이십 | 贰拾 | 20 |
삼십 | 叁拾 | 30 |
사십 | 肆拾 | 40 |
오십 | 伍拾 | 50 |
육십 | 陆拾 | 60 |
칠십 | 柒拾 | 70 |
팔십 | 捌拾 | 80 |
구십 | 玖拾 | 90 |
일백 | 壹佰 | 100 |
일천 | 壹仟 | 1000 |
일만 | 壹万 | 10000 |
일백만 | 壹佰万 | 1000000 |
일천만 | 壹仟万 | 10000000 |
일억 | 壹亿 | 100000000 |
Lưu ý: Một phần nội dung của trang này được chỉnh sửa từ bài viết Wikipedia về số Tiếng Hàn.Truy cập.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Trung sang Tiếng Hàn?
Để chuyển đổi số Tiếng Trung sang Tiếng Hàn, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số Tiếng Trung vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Hàn số".
- Số Tiếng Hàn sẽ được hiển thị.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi sang số Tiếng Trung?
Để chuyển đổi số sang Tiếng Trung, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Trung số".
- Số Tiếng Trung sẽ được hiển thị.