Bộ chuyển đổi số từ Tiếng Hàn sang Tiếng Azebaijan
Định dạng hỗ trợ
- Số: Ví dụ,: 2999
- Tiếng Hàn số: Ví dụ,: 이천구백구십구
- Tiếng Azebaijan số: Ví dụ,: iki min doqquz yüz doxsan doqquz
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Hàn sang Tiếng Azebaijan?
Việc chuyển đổi số từ Tiếng Hàn sang Tiếng Azebaijan (hoặc ngược lại) có thể trông phức tạp, nhưng không nhất thiết phải như vậy! Hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện quy trình này, giúp nó dễ hiểu và dễ áp dụng.
Bảng chuyển đổi từ Tiếng Hàn sang Tiếng Azebaijan
Tiếng Hàn | Tiếng Azebaijan | Số |
---|---|---|
sıfır | 0 | |
일 | bir | 1 |
이 | iki | 2 |
삼 | üç | 3 |
사 | dörd | 4 |
오 | beş | 5 |
육 | altı | 6 |
칠 | yeddi | 7 |
팔 | səkkiz | 8 |
구 | doqquz | 9 |
일십 | on | 10 |
이십 | iyirmi | 20 |
삼십 | otuz | 30 |
사십 | qırx | 40 |
오십 | əlli | 50 |
육십 | altmış | 60 |
칠십 | yetmiş | 70 |
팔십 | səksən | 80 |
구십 | doxsan | 90 |
일백 | yüz | 100 |
일천 | min | 1000 |
일만 | on min | 10000 |
일백만 | bir milyon | 1000000 |
일천만 | on milyon | 10000000 |
일억 | yüz milyon | 100000000 |
Lưu ý: Một phần nội dung của trang này được chỉnh sửa từ bài viết Wikipedia về số Tiếng Hàn.Truy cập.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Azebaijan sang Tiếng Hàn?
Để chuyển đổi số Tiếng Azebaijan sang Tiếng Hàn, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số Tiếng Azebaijan vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Hàn số".
- Số Tiếng Hàn sẽ được hiển thị.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi sang số Tiếng Azebaijan?
Để chuyển đổi số sang Tiếng Azebaijan, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Azebaijan số".
- Số Tiếng Azebaijan sẽ được hiển thị.