PasTools logo

Bộ chuyển đổi số từ Tiếng Hàn sang Tiếng Ả Rập

Định dạng hỗ trợ

  • Số: Ví dụ,: 257
  • Tiếng Hàn số: Ví dụ,: 이백오십칠
  • Tiếng Ả Rập số: Ví dụ,: مئتان وسبعة وخمسون

Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Hàn sang Tiếng Ả Rập?

Việc chuyển đổi số từ Tiếng Hàn sang Tiếng Ả Rập (hoặc ngược lại) có thể trông phức tạp, nhưng không nhất thiết phải như vậy! Hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện quy trình này, giúp nó dễ hiểu và dễ áp dụng.

Bảng chuyển đổi từ Tiếng Hàn sang Tiếng Ả Rập

Tiếng HànTiếng Ả RậpSố
صفر0
واحد1
اثنان2
ثلاثة3
أربعة4
خمسة5
ستة6
سبعة7
ثمانية8
تسعة9
일십عشرة10
이십عشرون20
삼십ثلاثون30
사십أربعون40
오십خمسون50
육십ستون60
칠십سبعون70
팔십ثمانون80
구십تسعون90
일백مائة100
일천ألف1000
일만عشرة آلاف10000
일백만مليون1000000
일천만عشرة ملايين10000000
일억مائة مليون100000000

Lưu ý: Một phần nội dung của trang này được chỉnh sửa từ bài viết Wikipedia về số Tiếng Hàn.Truy cập.

Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Ả Rập sang Tiếng Hàn?

Để chuyển đổi số Tiếng Ả Rập sang Tiếng Hàn, hãy làm theo các bước đơn giản sau:

  1. Nhập số Tiếng Ả Rập vào ô nhập liệu.
  2. Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Hàn số".
  3. Số Tiếng Hàn sẽ được hiển thị.

Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi sang số Tiếng Ả Rập?

Để chuyển đổi số sang Tiếng Ả Rập, hãy làm theo các bước đơn giản sau:

  1. Nhập số vào ô nhập liệu.
  2. Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Ả Rập số".
  3. Số Tiếng Ả Rập sẽ được hiển thị.
;