Bộ chuyển đổi số từ Tiếng Nhật sang Tiếng Tây Ban Nha
Định dạng hỗ trợ
- Số: Ví dụ,: 1918
- Tiếng Nhật số: Ví dụ,: 千九百十八
- Tiếng Tây Ban Nha số: Ví dụ,: mil novecientos dieciocho
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Nhật sang Tiếng Tây Ban Nha?
Việc chuyển đổi số từ Tiếng Nhật sang Tiếng Tây Ban Nha (hoặc ngược lại) có thể trông phức tạp, nhưng không nhất thiết phải như vậy! Hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện quy trình này, giúp nó dễ hiểu và dễ áp dụng.
Bảng chuyển đổi từ Tiếng Nhật sang Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nhật | Tiếng Tây Ban Nha | Số |
---|---|---|
〇 | cero | 0 |
一 | uno | 1 |
二 | dos | 2 |
三 | tres | 3 |
四 | cuatro | 4 |
五 | cinco | 5 |
六 | seis | 6 |
七 | siete | 7 |
八 | ocho | 8 |
九 | nueve | 9 |
十 | diez | 10 |
二十 | veinte | 20 |
三十 | treinta | 30 |
四十 | cuarenta | 40 |
五十 | cincuenta | 50 |
六十 | sesenta | 60 |
七十 | setenta | 70 |
八十 | ochenta | 80 |
九十 | noventa | 90 |
百 | cien | 100 |
千 | mil | 1000 |
一万 | diez mil | 10000 |
百万 | un millón | 1000000 |
千万 | diez millones | 10000000 |
一億 | cien millones | 100000000 |
Lưu ý: Một phần nội dung của trang này được chỉnh sửa từ bài viết Wikipedia về số Tiếng Nhật.Truy cập.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Tây Ban Nha sang Tiếng Nhật?
Để chuyển đổi số Tiếng Tây Ban Nha sang Tiếng Nhật, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số Tiếng Tây Ban Nha vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Nhật số".
- Số Tiếng Nhật sẽ được hiển thị.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi sang số Tiếng Tây Ban Nha?
Để chuyển đổi số sang Tiếng Tây Ban Nha, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Tây Ban Nha số".
- Số Tiếng Tây Ban Nha sẽ được hiển thị.