Bộ chuyển đổi số từ Tiếng Nhật sang Tiếng Latvia
Định dạng hỗ trợ
- Số: Ví dụ,: 1683
- Tiếng Nhật số: Ví dụ,: 千六百八十三
- Tiếng Latvia số: Ví dụ,: tūkstotis seši simti astoņdesmit trīs
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Nhật sang Tiếng Latvia?
Việc chuyển đổi số từ Tiếng Nhật sang Tiếng Latvia (hoặc ngược lại) có thể trông phức tạp, nhưng không nhất thiết phải như vậy! Hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện quy trình này, giúp nó dễ hiểu và dễ áp dụng.
Bảng chuyển đổi từ Tiếng Nhật sang Tiếng Latvia
Tiếng Nhật | Tiếng Latvia | Số |
---|---|---|
〇 | nulle | 0 |
一 | viens | 1 |
二 | divi | 2 |
三 | trīs | 3 |
四 | četri | 4 |
五 | pieci | 5 |
六 | seši | 6 |
七 | septiņi | 7 |
八 | astoņi | 8 |
九 | deviņi | 9 |
十 | desmit | 10 |
二十 | divdesmit | 20 |
三十 | trīsdesmit | 30 |
四十 | četrdesmit | 40 |
五十 | piecdesmit | 50 |
六十 | sešdesmit | 60 |
七十 | septiņdesmit | 70 |
八十 | astoņdesmit | 80 |
九十 | deviņdesmit | 90 |
百 | simts | 100 |
千 | tūkstotis | 1000 |
一万 | desmit tūkstoši | 10000 |
百万 | miljons | 1000000 |
千万 | desmit miljoni | 10000000 |
一億 | simts miljoni | 100000000 |
Lưu ý: Một phần nội dung của trang này được chỉnh sửa từ bài viết Wikipedia về số Tiếng Nhật.Truy cập.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Latvia sang Tiếng Nhật?
Để chuyển đổi số Tiếng Latvia sang Tiếng Nhật, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số Tiếng Latvia vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Nhật số".
- Số Tiếng Nhật sẽ được hiển thị.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi sang số Tiếng Latvia?
Để chuyển đổi số sang Tiếng Latvia, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Latvia số".
- Số Tiếng Latvia sẽ được hiển thị.