Bộ chuyển đổi số từ Tiếng Nhật sang Tiếng Hàn
Định dạng hỗ trợ
- Số: Ví dụ,: 2766
- Tiếng Nhật số: Ví dụ,: 二千七百六十六
- Tiếng Hàn số: Ví dụ,: 이천칠백육십육
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Nhật sang Tiếng Hàn?
Việc chuyển đổi số từ Tiếng Nhật sang Tiếng Hàn (hoặc ngược lại) có thể trông phức tạp, nhưng không nhất thiết phải như vậy! Hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện quy trình này, giúp nó dễ hiểu và dễ áp dụng.
Bảng chuyển đổi từ Tiếng Nhật sang Tiếng Hàn
Tiếng Nhật | Tiếng Hàn | Số |
---|---|---|
〇 | 0 | |
一 | 일 | 1 |
二 | 이 | 2 |
三 | 삼 | 3 |
四 | 사 | 4 |
五 | 오 | 5 |
六 | 육 | 6 |
七 | 칠 | 7 |
八 | 팔 | 8 |
九 | 구 | 9 |
十 | 일십 | 10 |
二十 | 이십 | 20 |
三十 | 삼십 | 30 |
四十 | 사십 | 40 |
五十 | 오십 | 50 |
六十 | 육십 | 60 |
七十 | 칠십 | 70 |
八十 | 팔십 | 80 |
九十 | 구십 | 90 |
百 | 일백 | 100 |
千 | 일천 | 1000 |
一万 | 일만 | 10000 |
百万 | 일백만 | 1000000 |
千万 | 일천만 | 10000000 |
一億 | 일억 | 100000000 |
Lưu ý: Một phần nội dung của trang này được chỉnh sửa từ bài viết Wikipedia về số Tiếng Nhật.Truy cập.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Hàn sang Tiếng Nhật?
Để chuyển đổi số Tiếng Hàn sang Tiếng Nhật, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số Tiếng Hàn vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Nhật số".
- Số Tiếng Nhật sẽ được hiển thị.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi sang số Tiếng Hàn?
Để chuyển đổi số sang Tiếng Hàn, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Hàn số".
- Số Tiếng Hàn sẽ được hiển thị.