Bộ chuyển đổi số từ Tiếng Nhật sang Tiếng Ý
Định dạng hỗ trợ
- Số: Ví dụ,: 632
- Tiếng Nhật số: Ví dụ,: 六百三十二
- Tiếng Ý số: Ví dụ,: seicentotrentadue
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Nhật sang Tiếng Ý?
Việc chuyển đổi số từ Tiếng Nhật sang Tiếng Ý (hoặc ngược lại) có thể trông phức tạp, nhưng không nhất thiết phải như vậy! Hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện quy trình này, giúp nó dễ hiểu và dễ áp dụng.
Bảng chuyển đổi từ Tiếng Nhật sang Tiếng Ý
Tiếng Nhật | Tiếng Ý | Số |
---|---|---|
〇 | zero | 0 |
一 | uno | 1 |
二 | due | 2 |
三 | tre | 3 |
四 | quattro | 4 |
五 | cinque | 5 |
六 | sei | 6 |
七 | sette | 7 |
八 | otto | 8 |
九 | nove | 9 |
十 | dieci | 10 |
二十 | venti | 20 |
三十 | trenta | 30 |
四十 | quaranta | 40 |
五十 | cinquanta | 50 |
六十 | sessanta | 60 |
七十 | settanta | 70 |
八十 | ottanta | 80 |
九十 | novanta | 90 |
百 | cento | 100 |
千 | mille | 1000 |
一万 | diecimila | 10000 |
百万 | un milione | 1000000 |
千万 | dieci milioni | 10000000 |
一億 | cento milioni | 100000000 |
Lưu ý: Một phần nội dung của trang này được chỉnh sửa từ bài viết Wikipedia về số Tiếng Nhật.Truy cập.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Ý sang Tiếng Nhật?
Để chuyển đổi số Tiếng Ý sang Tiếng Nhật, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số Tiếng Ý vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Nhật số".
- Số Tiếng Nhật sẽ được hiển thị.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi sang số Tiếng Ý?
Để chuyển đổi số sang Tiếng Ý, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Ý số".
- Số Tiếng Ý sẽ được hiển thị.