Bộ chuyển đổi số từ Tiếng Nhật sang Tiếng Đức
Định dạng hỗ trợ
- Số: Ví dụ,: 2640
- Tiếng Nhật số: Ví dụ,: 二千六百四十
- Tiếng Đức số: Ví dụ,: zweitausendsechshundertvierzig
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Nhật sang Tiếng Đức?
Việc chuyển đổi số từ Tiếng Nhật sang Tiếng Đức (hoặc ngược lại) có thể trông phức tạp, nhưng không nhất thiết phải như vậy! Hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện quy trình này, giúp nó dễ hiểu và dễ áp dụng.
Bảng chuyển đổi từ Tiếng Nhật sang Tiếng Đức
Tiếng Nhật | Tiếng Đức | Số |
---|---|---|
〇 | null | 0 |
一 | eins | 1 |
二 | zwei | 2 |
三 | drei | 3 |
四 | vier | 4 |
五 | fünf | 5 |
六 | sechs | 6 |
七 | sieben | 7 |
八 | acht | 8 |
九 | neun | 9 |
十 | zehn | 10 |
二十 | zwanzig | 20 |
三十 | dreißig | 30 |
四十 | vierzig | 40 |
五十 | fünfzig | 50 |
六十 | sechzig | 60 |
七十 | siebzig | 70 |
八十 | achtzig | 80 |
九十 | neunzig | 90 |
百 | einhundert | 100 |
千 | eintausend | 1000 |
一万 | zehntausend | 10000 |
百万 | eine Million | 1000000 |
千万 | zehn Millionen | 10000000 |
一億 | einhundert Millionen | 100000000 |
Lưu ý: Một phần nội dung của trang này được chỉnh sửa từ bài viết Wikipedia về số Tiếng Nhật.Truy cập.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Đức sang Tiếng Nhật?
Để chuyển đổi số Tiếng Đức sang Tiếng Nhật, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số Tiếng Đức vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Nhật số".
- Số Tiếng Nhật sẽ được hiển thị.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi sang số Tiếng Đức?
Để chuyển đổi số sang Tiếng Đức, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Đức số".
- Số Tiếng Đức sẽ được hiển thị.