PasTools logo

Bộ chuyển đổi số từ Tiếng Nhật sang Tiếng Pháp

Định dạng hỗ trợ

  • Số: Ví dụ,: 2996
  • Tiếng Nhật số: Ví dụ,: 二千九百九十六
  • Tiếng Pháp số: Ví dụ,: deux mille neuf cent quatre-vingt-seize

Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Nhật sang Tiếng Pháp?

Việc chuyển đổi số từ Tiếng Nhật sang Tiếng Pháp (hoặc ngược lại) có thể trông phức tạp, nhưng không nhất thiết phải như vậy! Hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện quy trình này, giúp nó dễ hiểu và dễ áp dụng.

Bảng chuyển đổi từ Tiếng Nhật sang Tiếng Pháp

Tiếng NhậtTiếng PhápSố
zéro0
un1
deux2
trois3
quatre4
cinq5
six6
sept7
huit8
neuf9
dix10
二十vingt20
三十trente30
四十quarante40
五十cinquante50
六十soixante60
七十soixante-dix70
八十quatre-vingts80
九十quatre-vingt-dix90
cent100
mille1000
一万dix mille10000
百万un million1000000
千万dix millions10000000
一億cent millions100000000

Lưu ý: Một phần nội dung của trang này được chỉnh sửa từ bài viết Wikipedia về số Tiếng Nhật.Truy cập.

Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Pháp sang Tiếng Nhật?

Để chuyển đổi số Tiếng Pháp sang Tiếng Nhật, hãy làm theo các bước đơn giản sau:

  1. Nhập số Tiếng Pháp vào ô nhập liệu.
  2. Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Nhật số".
  3. Số Tiếng Nhật sẽ được hiển thị.

Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi sang số Tiếng Pháp?

Để chuyển đổi số sang Tiếng Pháp, hãy làm theo các bước đơn giản sau:

  1. Nhập số vào ô nhập liệu.
  2. Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Pháp số".
  3. Số Tiếng Pháp sẽ được hiển thị.
;