PasTools logo

Bộ chuyển đổi số từ Tiếng Nhật sang Tiếng Cờ

Định dạng hỗ trợ

  • Số: Ví dụ,: 2751
  • Tiếng Nhật số: Ví dụ,: 二千七百五十一
  • Tiếng Cờ số: Ví dụ,: dva tisíce sedm set padesát jedna

Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Nhật sang Tiếng Cờ?

Việc chuyển đổi số từ Tiếng Nhật sang Tiếng Cờ (hoặc ngược lại) có thể trông phức tạp, nhưng không nhất thiết phải như vậy! Hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện quy trình này, giúp nó dễ hiểu và dễ áp dụng.

Bảng chuyển đổi từ Tiếng Nhật sang Tiếng Cờ

Tiếng NhậtTiếng CờSố
nula0
jedna1
dva2
tři3
čtyři4
pět5
šest6
sedm7
osm8
devět9
deset10
二十dvacet20
三十třicet30
四十čtyřicet40
五十padesát50
六十šedesát60
七十sedmdesát70
八十osmdesát80
九十devadesát90
sto100
tisíc1000
一万deset tisíc10000
百万milion1000000
千万deset milionů10000000
一億sto milionů100000000

Lưu ý: Một phần nội dung của trang này được chỉnh sửa từ bài viết Wikipedia về số Tiếng Nhật.Truy cập.

Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Cờ sang Tiếng Nhật?

Để chuyển đổi số Tiếng Cờ sang Tiếng Nhật, hãy làm theo các bước đơn giản sau:

  1. Nhập số Tiếng Cờ vào ô nhập liệu.
  2. Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Nhật số".
  3. Số Tiếng Nhật sẽ được hiển thị.

Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi sang số Tiếng Cờ?

Để chuyển đổi số sang Tiếng Cờ, hãy làm theo các bước đơn giản sau:

  1. Nhập số vào ô nhập liệu.
  2. Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Cờ số".
  3. Số Tiếng Cờ sẽ được hiển thị.
;