PasTools logo

Bộ chuyển đổi số từ Tiếng Ý sang Tiếng Ukraina

Định dạng hỗ trợ

  • Số: Ví dụ,: 2133
  • Tiếng Ý số: Ví dụ,: duemilacentotrentatré
  • Tiếng Ukraina số: Ví dụ,: двi тисячi сто тридцять три

Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Ý sang Tiếng Ukraina?

Việc chuyển đổi số từ Tiếng Ý sang Tiếng Ukraina (hoặc ngược lại) có thể trông phức tạp, nhưng không nhất thiết phải như vậy! Hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện quy trình này, giúp nó dễ hiểu và dễ áp dụng.

Bảng chuyển đổi từ Tiếng Ý sang Tiếng Ukraina

Tiếng ÝTiếng UkrainaSố
zeroнуль0
unoодин1
dueдва2
treтри3
quattroчотири4
cinqueп'ять5
seiшiсть6
setteсiм7
ottoвiсiм8
noveдев'ять9
dieciдесять10
ventiдвадцять20
trentaтридцять30
quarantaсорок40
cinquantaп'ятдесят50
sessantaшiстдесят60
settantaсiмдесят70
ottantaвiсiмдесят80
novantaдев'яносто90
centoсто100
milleодна тисяча1000
diecimilaдесять тисяч10000
un milioneодин мiльйон1000000
dieci milioniдесять мiльйонiв10000000
cento milioniсто мiльйонiв100000000

Lưu ý: Một phần nội dung của trang này được chỉnh sửa từ bài viết Wikipedia về số Tiếng Ý.Truy cập.

Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Ukraina sang Tiếng Ý?

Để chuyển đổi số Tiếng Ukraina sang Tiếng Ý, hãy làm theo các bước đơn giản sau:

  1. Nhập số Tiếng Ukraina vào ô nhập liệu.
  2. Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Ý số".
  3. Số Tiếng Ý sẽ được hiển thị.

Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi sang số Tiếng Ukraina?

Để chuyển đổi số sang Tiếng Ukraina, hãy làm theo các bước đơn giản sau:

  1. Nhập số vào ô nhập liệu.
  2. Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Ukraina số".
  3. Số Tiếng Ukraina sẽ được hiển thị.
;