PasTools logo

Bộ chuyển đổi số từ Tiếng Ý sang Tiếng Litva

Định dạng hỗ trợ

  • Số: Ví dụ,: 2348
  • Tiếng Ý số: Ví dụ,: duemilatrecentoquarantotto
  • Tiếng Litva số: Ví dụ,: du tūkstančiai trys šimtai keturiasdešimt aštuoni

Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Ý sang Tiếng Litva?

Việc chuyển đổi số từ Tiếng Ý sang Tiếng Litva (hoặc ngược lại) có thể trông phức tạp, nhưng không nhất thiết phải như vậy! Hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện quy trình này, giúp nó dễ hiểu và dễ áp dụng.

Bảng chuyển đổi từ Tiếng Ý sang Tiếng Litva

Tiếng ÝTiếng LitvaSố
zeronulis0
unovienas1
duedu2
tretrys3
quattroketuri4
cinquepenki5
seišeši6
setteseptyni7
ottoaštuoni8
novedevyni9
diecidešimt10
ventidvidešimt20
trentatrisdešimt30
quarantaketuriasdešimt40
cinquantapenkiasdešimt50
sessantašešiasdešimt60
settantaseptyniasdešimt70
ottantaaštuoniasdešimt80
novantadevyniasdešimt90
centovienas šimtas100
millevienas tūkstantis1000
diecimiladešimt tūkstančių10000
un milionevienas milijonas1000000
dieci milionidešimt milijonų10000000
cento milionivienas šimtas milijonų100000000

Lưu ý: Một phần nội dung của trang này được chỉnh sửa từ bài viết Wikipedia về số Tiếng Ý.Truy cập.

Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Litva sang Tiếng Ý?

Để chuyển đổi số Tiếng Litva sang Tiếng Ý, hãy làm theo các bước đơn giản sau:

  1. Nhập số Tiếng Litva vào ô nhập liệu.
  2. Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Ý số".
  3. Số Tiếng Ý sẽ được hiển thị.

Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi sang số Tiếng Litva?

Để chuyển đổi số sang Tiếng Litva, hãy làm theo các bước đơn giản sau:

  1. Nhập số vào ô nhập liệu.
  2. Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Litva số".
  3. Số Tiếng Litva sẽ được hiển thị.
;