Bộ chuyển đổi số từ Tiếng Ý sang Tiếng Hàn
Định dạng hỗ trợ
- Số: Ví dụ,: 1613
- Tiếng Ý số: Ví dụ,: milleseicentotredici
- Tiếng Hàn số: Ví dụ,: 일천육백일십삼
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Ý sang Tiếng Hàn?
Việc chuyển đổi số từ Tiếng Ý sang Tiếng Hàn (hoặc ngược lại) có thể trông phức tạp, nhưng không nhất thiết phải như vậy! Hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện quy trình này, giúp nó dễ hiểu và dễ áp dụng.
Bảng chuyển đổi từ Tiếng Ý sang Tiếng Hàn
Tiếng Ý | Tiếng Hàn | Số |
---|---|---|
zero | 0 | |
uno | 일 | 1 |
due | 이 | 2 |
tre | 삼 | 3 |
quattro | 사 | 4 |
cinque | 오 | 5 |
sei | 육 | 6 |
sette | 칠 | 7 |
otto | 팔 | 8 |
nove | 구 | 9 |
dieci | 일십 | 10 |
venti | 이십 | 20 |
trenta | 삼십 | 30 |
quaranta | 사십 | 40 |
cinquanta | 오십 | 50 |
sessanta | 육십 | 60 |
settanta | 칠십 | 70 |
ottanta | 팔십 | 80 |
novanta | 구십 | 90 |
cento | 일백 | 100 |
mille | 일천 | 1000 |
diecimila | 일만 | 10000 |
un milione | 일백만 | 1000000 |
dieci milioni | 일천만 | 10000000 |
cento milioni | 일억 | 100000000 |
Lưu ý: Một phần nội dung của trang này được chỉnh sửa từ bài viết Wikipedia về số Tiếng Ý.Truy cập.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Hàn sang Tiếng Ý?
Để chuyển đổi số Tiếng Hàn sang Tiếng Ý, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số Tiếng Hàn vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Ý số".
- Số Tiếng Ý sẽ được hiển thị.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi sang số Tiếng Hàn?
Để chuyển đổi số sang Tiếng Hàn, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Hàn số".
- Số Tiếng Hàn sẽ được hiển thị.