PasTools logo

Bộ chuyển đổi số từ Tiếng Ý sang Tiếng Hungaria

Định dạng hỗ trợ

  • Số: Ví dụ,: 1016
  • Tiếng Ý số: Ví dụ,: millesedici
  • Tiếng Hungaria số: Ví dụ,: ezertizenhat

Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Ý sang Tiếng Hungaria?

Việc chuyển đổi số từ Tiếng Ý sang Tiếng Hungaria (hoặc ngược lại) có thể trông phức tạp, nhưng không nhất thiết phải như vậy! Hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện quy trình này, giúp nó dễ hiểu và dễ áp dụng.

Bảng chuyển đổi từ Tiếng Ý sang Tiếng Hungaria

Tiếng ÝTiếng HungariaSố
zeronulla0
unoegy1
duekettő2
trehárom3
quattronégy4
cinqueöt5
seihat6
settehét7
ottonyolc8
novekilenc9
diecitíz10
ventihúsz20
trentaharminc30
quarantanegyven40
cinquantaötven50
sessantahatvan60
settantahetven70
ottantanyolcvan80
novantakilencven90
centoszáz100
milleezer1000
diecimilatízezer10000
un milioneegymillió1000000
dieci milionitízmillió10000000
cento milioniszázmillió100000000

Lưu ý: Một phần nội dung của trang này được chỉnh sửa từ bài viết Wikipedia về số Tiếng Ý.Truy cập.

Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Hungaria sang Tiếng Ý?

Để chuyển đổi số Tiếng Hungaria sang Tiếng Ý, hãy làm theo các bước đơn giản sau:

  1. Nhập số Tiếng Hungaria vào ô nhập liệu.
  2. Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Ý số".
  3. Số Tiếng Ý sẽ được hiển thị.

Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi sang số Tiếng Hungaria?

Để chuyển đổi số sang Tiếng Hungaria, hãy làm theo các bước đơn giản sau:

  1. Nhập số vào ô nhập liệu.
  2. Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Hungaria số".
  3. Số Tiếng Hungaria sẽ được hiển thị.
;