Bộ chuyển đổi số từ Tiếng Indonesia sang Tiếng Ukraina
Định dạng hỗ trợ
- Số: Ví dụ,: 1591
- Tiếng Indonesia số: Ví dụ,: seribu lima ratus sembilan puluh satu
- Tiếng Ukraina số: Ví dụ,: одна тисяча п'ятсот дев'яносто один
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Indonesia sang Tiếng Ukraina?
Việc chuyển đổi số từ Tiếng Indonesia sang Tiếng Ukraina (hoặc ngược lại) có thể trông phức tạp, nhưng không nhất thiết phải như vậy! Hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện quy trình này, giúp nó dễ hiểu và dễ áp dụng.
Bảng chuyển đổi từ Tiếng Indonesia sang Tiếng Ukraina
Tiếng Indonesia | Tiếng Ukraina | Số |
---|---|---|
nol | нуль | 0 |
satu | один | 1 |
dua | два | 2 |
tiga | три | 3 |
empat | чотири | 4 |
lima | п'ять | 5 |
enam | шiсть | 6 |
tujuh | сiм | 7 |
delapan | вiсiм | 8 |
sembilan | дев'ять | 9 |
sepuluh | десять | 10 |
dua puluh | двадцять | 20 |
tiga puluh | тридцять | 30 |
empat puluh | сорок | 40 |
lima puluh | п'ятдесят | 50 |
enam puluh | шiстдесят | 60 |
tujuh puluh | сiмдесят | 70 |
delapan puluh | вiсiмдесят | 80 |
sembilan puluh | дев'яносто | 90 |
seratus | сто | 100 |
seribu | одна тисяча | 1000 |
sepuluh ribu | десять тисяч | 10000 |
satu juta | один мiльйон | 1000000 |
sepuluh juta | десять мiльйонiв | 10000000 |
seratus juta | сто мiльйонiв | 100000000 |
Lưu ý: Một phần nội dung của trang này được chỉnh sửa từ bài viết Wikipedia về số Tiếng Indonesia.Truy cập.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Ukraina sang Tiếng Indonesia?
Để chuyển đổi số Tiếng Ukraina sang Tiếng Indonesia, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số Tiếng Ukraina vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Indonesia số".
- Số Tiếng Indonesia sẽ được hiển thị.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi sang số Tiếng Ukraina?
Để chuyển đổi số sang Tiếng Ukraina, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Ukraina số".
- Số Tiếng Ukraina sẽ được hiển thị.