PasTools logo

Bộ chuyển đổi số từ Tiếng Indonesia sang Tiếng Serbia

Định dạng hỗ trợ

  • Số: Ví dụ,: 1631
  • Tiếng Indonesia số: Ví dụ,: seribu enam ratus tiga puluh satu
  • Tiếng Serbia số: Ví dụ,: jedna hiljada šesto trideset jedan

Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Indonesia sang Tiếng Serbia?

Việc chuyển đổi số từ Tiếng Indonesia sang Tiếng Serbia (hoặc ngược lại) có thể trông phức tạp, nhưng không nhất thiết phải như vậy! Hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện quy trình này, giúp nó dễ hiểu và dễ áp dụng.

Bảng chuyển đổi từ Tiếng Indonesia sang Tiếng Serbia

Tiếng IndonesiaTiếng SerbiaSố
nolnula0
satujedan1
duadva2
tigatri3
empatčetiri4
limapet5
enamšest6
tujuhsedam7
delapanosam8
sembilandevet9
sepuluhdeset10
dua puluhdvadeset20
tiga puluhtrideset30
empat puluhčetrdeset40
lima puluhpedeset50
enam puluhšezdeset60
tujuh puluhsedamdeset70
delapan puluhosamdeset80
sembilan puluhdevedeset90
seratussto100
seribujedna hiljada1000
sepuluh ribudeset hiljada10000
satu jutajedan milion1000000
sepuluh jutadeset miliona10000000
seratus jutasto miliona100000000

Lưu ý: Một phần nội dung của trang này được chỉnh sửa từ bài viết Wikipedia về số Tiếng Indonesia.Truy cập.

Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Serbia sang Tiếng Indonesia?

Để chuyển đổi số Tiếng Serbia sang Tiếng Indonesia, hãy làm theo các bước đơn giản sau:

  1. Nhập số Tiếng Serbia vào ô nhập liệu.
  2. Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Indonesia số".
  3. Số Tiếng Indonesia sẽ được hiển thị.

Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi sang số Tiếng Serbia?

Để chuyển đổi số sang Tiếng Serbia, hãy làm theo các bước đơn giản sau:

  1. Nhập số vào ô nhập liệu.
  2. Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Serbia số".
  3. Số Tiếng Serbia sẽ được hiển thị.
;