Bộ chuyển đổi số từ Tiếng Indonesia sang Tiếng Latvia
Định dạng hỗ trợ
- Số: Ví dụ,: 454
- Tiếng Indonesia số: Ví dụ,: empat ratus lima puluh empat
- Tiếng Latvia số: Ví dụ,: četri simti piecdesmit četri
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Indonesia sang Tiếng Latvia?
Việc chuyển đổi số từ Tiếng Indonesia sang Tiếng Latvia (hoặc ngược lại) có thể trông phức tạp, nhưng không nhất thiết phải như vậy! Hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện quy trình này, giúp nó dễ hiểu và dễ áp dụng.
Bảng chuyển đổi từ Tiếng Indonesia sang Tiếng Latvia
Tiếng Indonesia | Tiếng Latvia | Số |
---|---|---|
nol | nulle | 0 |
satu | viens | 1 |
dua | divi | 2 |
tiga | trīs | 3 |
empat | četri | 4 |
lima | pieci | 5 |
enam | seši | 6 |
tujuh | septiņi | 7 |
delapan | astoņi | 8 |
sembilan | deviņi | 9 |
sepuluh | desmit | 10 |
dua puluh | divdesmit | 20 |
tiga puluh | trīsdesmit | 30 |
empat puluh | četrdesmit | 40 |
lima puluh | piecdesmit | 50 |
enam puluh | sešdesmit | 60 |
tujuh puluh | septiņdesmit | 70 |
delapan puluh | astoņdesmit | 80 |
sembilan puluh | deviņdesmit | 90 |
seratus | simts | 100 |
seribu | tūkstotis | 1000 |
sepuluh ribu | desmit tūkstoši | 10000 |
satu juta | miljons | 1000000 |
sepuluh juta | desmit miljoni | 10000000 |
seratus juta | simts miljoni | 100000000 |
Lưu ý: Một phần nội dung của trang này được chỉnh sửa từ bài viết Wikipedia về số Tiếng Indonesia.Truy cập.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Latvia sang Tiếng Indonesia?
Để chuyển đổi số Tiếng Latvia sang Tiếng Indonesia, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số Tiếng Latvia vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Indonesia số".
- Số Tiếng Indonesia sẽ được hiển thị.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi sang số Tiếng Latvia?
Để chuyển đổi số sang Tiếng Latvia, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Latvia số".
- Số Tiếng Latvia sẽ được hiển thị.