Bộ chuyển đổi số từ Tiếng Indonesia sang Tiếng Ý
Định dạng hỗ trợ
- Số: Ví dụ,: 2531
- Tiếng Indonesia số: Ví dụ,: dua ribu lima ratus tiga puluh satu
- Tiếng Ý số: Ví dụ,: duemilacinquecentotrentuno
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Indonesia sang Tiếng Ý?
Việc chuyển đổi số từ Tiếng Indonesia sang Tiếng Ý (hoặc ngược lại) có thể trông phức tạp, nhưng không nhất thiết phải như vậy! Hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện quy trình này, giúp nó dễ hiểu và dễ áp dụng.
Bảng chuyển đổi từ Tiếng Indonesia sang Tiếng Ý
Tiếng Indonesia | Tiếng Ý | Số |
---|---|---|
nol | zero | 0 |
satu | uno | 1 |
dua | due | 2 |
tiga | tre | 3 |
empat | quattro | 4 |
lima | cinque | 5 |
enam | sei | 6 |
tujuh | sette | 7 |
delapan | otto | 8 |
sembilan | nove | 9 |
sepuluh | dieci | 10 |
dua puluh | venti | 20 |
tiga puluh | trenta | 30 |
empat puluh | quaranta | 40 |
lima puluh | cinquanta | 50 |
enam puluh | sessanta | 60 |
tujuh puluh | settanta | 70 |
delapan puluh | ottanta | 80 |
sembilan puluh | novanta | 90 |
seratus | cento | 100 |
seribu | mille | 1000 |
sepuluh ribu | diecimila | 10000 |
satu juta | un milione | 1000000 |
sepuluh juta | dieci milioni | 10000000 |
seratus juta | cento milioni | 100000000 |
Lưu ý: Một phần nội dung của trang này được chỉnh sửa từ bài viết Wikipedia về số Tiếng Indonesia.Truy cập.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Ý sang Tiếng Indonesia?
Để chuyển đổi số Tiếng Ý sang Tiếng Indonesia, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số Tiếng Ý vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Indonesia số".
- Số Tiếng Indonesia sẽ được hiển thị.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi sang số Tiếng Ý?
Để chuyển đổi số sang Tiếng Ý, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Ý số".
- Số Tiếng Ý sẽ được hiển thị.