Bộ chuyển đổi số từ Tiếng Hungaria sang Tiếng Ukraina
Định dạng hỗ trợ
- Số: Ví dụ,: 2844
- Tiếng Hungaria số: Ví dụ,: kétezer-nyolcszáznegyvennégy
- Tiếng Ukraina số: Ví dụ,: двi тисячi вiсiмсот сорок чотири
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Hungaria sang Tiếng Ukraina?
Việc chuyển đổi số từ Tiếng Hungaria sang Tiếng Ukraina (hoặc ngược lại) có thể trông phức tạp, nhưng không nhất thiết phải như vậy! Hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện quy trình này, giúp nó dễ hiểu và dễ áp dụng.
Bảng chuyển đổi từ Tiếng Hungaria sang Tiếng Ukraina
Tiếng Hungaria | Tiếng Ukraina | Số |
---|---|---|
nulla | нуль | 0 |
egy | один | 1 |
kettő | два | 2 |
három | три | 3 |
négy | чотири | 4 |
öt | п'ять | 5 |
hat | шiсть | 6 |
hét | сiм | 7 |
nyolc | вiсiм | 8 |
kilenc | дев'ять | 9 |
tíz | десять | 10 |
húsz | двадцять | 20 |
harminc | тридцять | 30 |
negyven | сорок | 40 |
ötven | п'ятдесят | 50 |
hatvan | шiстдесят | 60 |
hetven | сiмдесят | 70 |
nyolcvan | вiсiмдесят | 80 |
kilencven | дев'яносто | 90 |
száz | сто | 100 |
ezer | одна тисяча | 1000 |
tízezer | десять тисяч | 10000 |
egymillió | один мiльйон | 1000000 |
tízmillió | десять мiльйонiв | 10000000 |
százmillió | сто мiльйонiв | 100000000 |
Lưu ý: Một phần nội dung của trang này được chỉnh sửa từ bài viết Wikipedia về số Tiếng Hungaria.Truy cập.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Ukraina sang Tiếng Hungaria?
Để chuyển đổi số Tiếng Ukraina sang Tiếng Hungaria, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số Tiếng Ukraina vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Hungaria số".
- Số Tiếng Hungaria sẽ được hiển thị.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi sang số Tiếng Ukraina?
Để chuyển đổi số sang Tiếng Ukraina, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Ukraina số".
- Số Tiếng Ukraina sẽ được hiển thị.