Bộ chuyển đổi số từ Tiếng Hungaria sang Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Định dạng hỗ trợ
- Số: Ví dụ,: 2676
- Tiếng Hungaria số: Ví dụ,: kétezer-hatszázhetvenhat
- Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ số: Ví dụ,: iki bin altı yüz yetmiş altı
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Hungaria sang Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ?
Việc chuyển đổi số từ Tiếng Hungaria sang Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ (hoặc ngược lại) có thể trông phức tạp, nhưng không nhất thiết phải như vậy! Hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện quy trình này, giúp nó dễ hiểu và dễ áp dụng.
Bảng chuyển đổi từ Tiếng Hungaria sang Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Tiếng Hungaria | Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ | Số |
---|---|---|
nulla | sıfır | 0 |
egy | bir | 1 |
kettő | iki | 2 |
három | üç | 3 |
négy | dört | 4 |
öt | beş | 5 |
hat | altı | 6 |
hét | yedi | 7 |
nyolc | sekiz | 8 |
kilenc | dokuz | 9 |
tíz | on | 10 |
húsz | yirmi | 20 |
harminc | otuz | 30 |
negyven | kırk | 40 |
ötven | elli | 50 |
hatvan | altmış | 60 |
hetven | yetmiş | 70 |
nyolcvan | seksen | 80 |
kilencven | doksan | 90 |
száz | yüz | 100 |
ezer | bin | 1000 |
tízezer | on bin | 10000 |
egymillió | bir milyon | 1000000 |
tízmillió | on milyon | 10000000 |
százmillió | yüz milyon | 100000000 |
Lưu ý: Một phần nội dung của trang này được chỉnh sửa từ bài viết Wikipedia về số Tiếng Hungaria.Truy cập.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ sang Tiếng Hungaria?
Để chuyển đổi số Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ sang Tiếng Hungaria, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Hungaria số".
- Số Tiếng Hungaria sẽ được hiển thị.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi sang số Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ?
Để chuyển đổi số sang Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ số".
- Số Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ sẽ được hiển thị.