Bộ chuyển đổi số từ Tiếng Hungaria sang Tiếng Serbia
Định dạng hỗ trợ
- Số: Ví dụ,: 2854
- Tiếng Hungaria số: Ví dụ,: kétezer-nyolcszázötvennégy
- Tiếng Serbia số: Ví dụ,: dve hiljade osamsto pedeset četiri
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Hungaria sang Tiếng Serbia?
Việc chuyển đổi số từ Tiếng Hungaria sang Tiếng Serbia (hoặc ngược lại) có thể trông phức tạp, nhưng không nhất thiết phải như vậy! Hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện quy trình này, giúp nó dễ hiểu và dễ áp dụng.
Bảng chuyển đổi từ Tiếng Hungaria sang Tiếng Serbia
Tiếng Hungaria | Tiếng Serbia | Số |
---|---|---|
nulla | nula | 0 |
egy | jedan | 1 |
kettő | dva | 2 |
három | tri | 3 |
négy | četiri | 4 |
öt | pet | 5 |
hat | šest | 6 |
hét | sedam | 7 |
nyolc | osam | 8 |
kilenc | devet | 9 |
tíz | deset | 10 |
húsz | dvadeset | 20 |
harminc | trideset | 30 |
negyven | četrdeset | 40 |
ötven | pedeset | 50 |
hatvan | šezdeset | 60 |
hetven | sedamdeset | 70 |
nyolcvan | osamdeset | 80 |
kilencven | devedeset | 90 |
száz | sto | 100 |
ezer | jedna hiljada | 1000 |
tízezer | deset hiljada | 10000 |
egymillió | jedan milion | 1000000 |
tízmillió | deset miliona | 10000000 |
százmillió | sto miliona | 100000000 |
Lưu ý: Một phần nội dung của trang này được chỉnh sửa từ bài viết Wikipedia về số Tiếng Hungaria.Truy cập.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Serbia sang Tiếng Hungaria?
Để chuyển đổi số Tiếng Serbia sang Tiếng Hungaria, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số Tiếng Serbia vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Hungaria số".
- Số Tiếng Hungaria sẽ được hiển thị.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi sang số Tiếng Serbia?
Để chuyển đổi số sang Tiếng Serbia, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Serbia số".
- Số Tiếng Serbia sẽ được hiển thị.