Bộ chuyển đổi số từ Tiếng Hungaria sang Tiếng Litva
Định dạng hỗ trợ
- Số: Ví dụ,: 1421
- Tiếng Hungaria số: Ví dụ,: ezernégyszázhuszonegy
- Tiếng Litva số: Ví dụ,: vienas tūkstantis keturi šimtai dvidešimt vienas
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Hungaria sang Tiếng Litva?
Việc chuyển đổi số từ Tiếng Hungaria sang Tiếng Litva (hoặc ngược lại) có thể trông phức tạp, nhưng không nhất thiết phải như vậy! Hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện quy trình này, giúp nó dễ hiểu và dễ áp dụng.
Bảng chuyển đổi từ Tiếng Hungaria sang Tiếng Litva
Tiếng Hungaria | Tiếng Litva | Số |
---|---|---|
nulla | nulis | 0 |
egy | vienas | 1 |
kettő | du | 2 |
három | trys | 3 |
négy | keturi | 4 |
öt | penki | 5 |
hat | šeši | 6 |
hét | septyni | 7 |
nyolc | aštuoni | 8 |
kilenc | devyni | 9 |
tíz | dešimt | 10 |
húsz | dvidešimt | 20 |
harminc | trisdešimt | 30 |
negyven | keturiasdešimt | 40 |
ötven | penkiasdešimt | 50 |
hatvan | šešiasdešimt | 60 |
hetven | septyniasdešimt | 70 |
nyolcvan | aštuoniasdešimt | 80 |
kilencven | devyniasdešimt | 90 |
száz | vienas šimtas | 100 |
ezer | vienas tūkstantis | 1000 |
tízezer | dešimt tūkstančių | 10000 |
egymillió | vienas milijonas | 1000000 |
tízmillió | dešimt milijonų | 10000000 |
százmillió | vienas šimtas milijonų | 100000000 |
Lưu ý: Một phần nội dung của trang này được chỉnh sửa từ bài viết Wikipedia về số Tiếng Hungaria.Truy cập.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Litva sang Tiếng Hungaria?
Để chuyển đổi số Tiếng Litva sang Tiếng Hungaria, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số Tiếng Litva vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Hungaria số".
- Số Tiếng Hungaria sẽ được hiển thị.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi sang số Tiếng Litva?
Để chuyển đổi số sang Tiếng Litva, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Litva số".
- Số Tiếng Litva sẽ được hiển thị.