Bộ chuyển đổi số từ Tiếng Hungaria sang Tiếng Pháp
Định dạng hỗ trợ
- Số: Ví dụ,: 2930
- Tiếng Hungaria số: Ví dụ,: kétezer-kilencszázharminc
- Tiếng Pháp số: Ví dụ,: deux mille neuf cent trente
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Hungaria sang Tiếng Pháp?
Việc chuyển đổi số từ Tiếng Hungaria sang Tiếng Pháp (hoặc ngược lại) có thể trông phức tạp, nhưng không nhất thiết phải như vậy! Hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện quy trình này, giúp nó dễ hiểu và dễ áp dụng.
Bảng chuyển đổi từ Tiếng Hungaria sang Tiếng Pháp
Tiếng Hungaria | Tiếng Pháp | Số |
---|---|---|
nulla | zéro | 0 |
egy | un | 1 |
kettő | deux | 2 |
három | trois | 3 |
négy | quatre | 4 |
öt | cinq | 5 |
hat | six | 6 |
hét | sept | 7 |
nyolc | huit | 8 |
kilenc | neuf | 9 |
tíz | dix | 10 |
húsz | vingt | 20 |
harminc | trente | 30 |
negyven | quarante | 40 |
ötven | cinquante | 50 |
hatvan | soixante | 60 |
hetven | soixante-dix | 70 |
nyolcvan | quatre-vingts | 80 |
kilencven | quatre-vingt-dix | 90 |
száz | cent | 100 |
ezer | mille | 1000 |
tízezer | dix mille | 10000 |
egymillió | un million | 1000000 |
tízmillió | dix millions | 10000000 |
százmillió | cent millions | 100000000 |
Lưu ý: Một phần nội dung của trang này được chỉnh sửa từ bài viết Wikipedia về số Tiếng Hungaria.Truy cập.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Pháp sang Tiếng Hungaria?
Để chuyển đổi số Tiếng Pháp sang Tiếng Hungaria, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số Tiếng Pháp vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Hungaria số".
- Số Tiếng Hungaria sẽ được hiển thị.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi sang số Tiếng Pháp?
Để chuyển đổi số sang Tiếng Pháp, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Pháp số".
- Số Tiếng Pháp sẽ được hiển thị.