PasTools logo

Bộ chuyển đổi số từ Tiếng Hungaria sang Tiếng Cờ

Định dạng hỗ trợ

  • Số: Ví dụ,: 1813
  • Tiếng Hungaria số: Ví dụ,: ezernyolcszáztizenhárom
  • Tiếng Cờ số: Ví dụ,: tisíc osm set třináct

Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Hungaria sang Tiếng Cờ?

Việc chuyển đổi số từ Tiếng Hungaria sang Tiếng Cờ (hoặc ngược lại) có thể trông phức tạp, nhưng không nhất thiết phải như vậy! Hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện quy trình này, giúp nó dễ hiểu và dễ áp dụng.

Bảng chuyển đổi từ Tiếng Hungaria sang Tiếng Cờ

Tiếng HungariaTiếng CờSố
nullanula0
egyjedna1
kettődva2
háromtři3
négyčtyři4
ötpět5
hatšest6
hétsedm7
nyolcosm8
kilencdevět9
tízdeset10
húszdvacet20
harminctřicet30
negyvenčtyřicet40
ötvenpadesát50
hatvanšedesát60
hetvensedmdesát70
nyolcvanosmdesát80
kilencvendevadesát90
százsto100
ezertisíc1000
tízezerdeset tisíc10000
egymilliómilion1000000
tízmilliódeset milionů10000000
százmilliósto milionů100000000

Lưu ý: Một phần nội dung của trang này được chỉnh sửa từ bài viết Wikipedia về số Tiếng Hungaria.Truy cập.

Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Cờ sang Tiếng Hungaria?

Để chuyển đổi số Tiếng Cờ sang Tiếng Hungaria, hãy làm theo các bước đơn giản sau:

  1. Nhập số Tiếng Cờ vào ô nhập liệu.
  2. Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Hungaria số".
  3. Số Tiếng Hungaria sẽ được hiển thị.

Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi sang số Tiếng Cờ?

Để chuyển đổi số sang Tiếng Cờ, hãy làm theo các bước đơn giản sau:

  1. Nhập số vào ô nhập liệu.
  2. Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Cờ số".
  3. Số Tiếng Cờ sẽ được hiển thị.
;