Bộ chuyển đổi số từ Tiếng I-brân sang Tiếng Serbia
Định dạng hỗ trợ
- Số: Ví dụ,: 1340
- Tiếng I-brân số: Ví dụ,: אלף שלש מאות וארבעים
- Tiếng Serbia số: Ví dụ,: jedna hiljada trista četrdeset
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng I-brân sang Tiếng Serbia?
Việc chuyển đổi số từ Tiếng I-brân sang Tiếng Serbia (hoặc ngược lại) có thể trông phức tạp, nhưng không nhất thiết phải như vậy! Hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện quy trình này, giúp nó dễ hiểu và dễ áp dụng.
Bảng chuyển đổi từ Tiếng I-brân sang Tiếng Serbia
Tiếng I-brân | Tiếng Serbia | Số |
---|---|---|
אפס | nula | 0 |
אחת | jedan | 1 |
שתים | dva | 2 |
שלש | tri | 3 |
ארבע | četiri | 4 |
חמש | pet | 5 |
שש | šest | 6 |
שבע | sedam | 7 |
שמונה | osam | 8 |
תשע | devet | 9 |
עשר | deset | 10 |
עשרים | dvadeset | 20 |
שלשים | trideset | 30 |
ארבעים | četrdeset | 40 |
חמישים | pedeset | 50 |
ששים | šezdeset | 60 |
שבעים | sedamdeset | 70 |
שמונים | osamdeset | 80 |
תשעים | devedeset | 90 |
מאה | sto | 100 |
אלף | jedna hiljada | 1000 |
deset hiljada | 10000 | |
אלף | jedan milion | 1000000 |
deset miliona | 10000000 | |
sto miliona | 100000000 |
Lưu ý: Một phần nội dung của trang này được chỉnh sửa từ bài viết Wikipedia về số Tiếng I-brân.Truy cập.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Serbia sang Tiếng I-brân?
Để chuyển đổi số Tiếng Serbia sang Tiếng I-brân, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số Tiếng Serbia vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng I-brân số".
- Số Tiếng I-brân sẽ được hiển thị.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi sang số Tiếng Serbia?
Để chuyển đổi số sang Tiếng Serbia, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Serbia số".
- Số Tiếng Serbia sẽ được hiển thị.