Bộ chuyển đổi số từ Tiếng I-brân sang Tiếng Nga
Định dạng hỗ trợ
- Số: Ví dụ,: 1637
- Tiếng I-brân số: Ví dụ,: אלף שש מאות שלשים ושבע
- Tiếng Nga số: Ví dụ,: одна тысяча шестьсот тридцать семь
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng I-brân sang Tiếng Nga?
Việc chuyển đổi số từ Tiếng I-brân sang Tiếng Nga (hoặc ngược lại) có thể trông phức tạp, nhưng không nhất thiết phải như vậy! Hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện quy trình này, giúp nó dễ hiểu và dễ áp dụng.
Bảng chuyển đổi từ Tiếng I-brân sang Tiếng Nga
Tiếng I-brân | Tiếng Nga | Số |
---|---|---|
אפס | ноль | 0 |
אחת | один | 1 |
שתים | два | 2 |
שלש | три | 3 |
ארבע | четыре | 4 |
חמש | пять | 5 |
שש | шесть | 6 |
שבע | семь | 7 |
שמונה | восемь | 8 |
תשע | девять | 9 |
עשר | десять | 10 |
עשרים | двадцать | 20 |
שלשים | тридцать | 30 |
ארבעים | сорок | 40 |
חמישים | пятьдесят | 50 |
ששים | шестьдесят | 60 |
שבעים | семьдесят | 70 |
שמונים | восемьдесят | 80 |
תשעים | девяносто | 90 |
מאה | сто | 100 |
אלף | одна тысяча | 1000 |
десять тысяч | 10000 | |
אלף | один миллион | 1000000 |
десять миллионов | 10000000 | |
сто миллионов | 100000000 |
Lưu ý: Một phần nội dung của trang này được chỉnh sửa từ bài viết Wikipedia về số Tiếng I-brân.Truy cập.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Nga sang Tiếng I-brân?
Để chuyển đổi số Tiếng Nga sang Tiếng I-brân, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số Tiếng Nga vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng I-brân số".
- Số Tiếng I-brân sẽ được hiển thị.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi sang số Tiếng Nga?
Để chuyển đổi số sang Tiếng Nga, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Nga số".
- Số Tiếng Nga sẽ được hiển thị.