Bộ chuyển đổi số từ Tiếng I-brân sang Tiếng Litva
Định dạng hỗ trợ
- Số: Ví dụ,: 725
- Tiếng I-brân số: Ví dụ,: שבע מאות עשרים וחמש
- Tiếng Litva số: Ví dụ,: septyni šimtai dvidešimt penki
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng I-brân sang Tiếng Litva?
Việc chuyển đổi số từ Tiếng I-brân sang Tiếng Litva (hoặc ngược lại) có thể trông phức tạp, nhưng không nhất thiết phải như vậy! Hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện quy trình này, giúp nó dễ hiểu và dễ áp dụng.
Bảng chuyển đổi từ Tiếng I-brân sang Tiếng Litva
Tiếng I-brân | Tiếng Litva | Số |
---|---|---|
אפס | nulis | 0 |
אחת | vienas | 1 |
שתים | du | 2 |
שלש | trys | 3 |
ארבע | keturi | 4 |
חמש | penki | 5 |
שש | šeši | 6 |
שבע | septyni | 7 |
שמונה | aštuoni | 8 |
תשע | devyni | 9 |
עשר | dešimt | 10 |
עשרים | dvidešimt | 20 |
שלשים | trisdešimt | 30 |
ארבעים | keturiasdešimt | 40 |
חמישים | penkiasdešimt | 50 |
ששים | šešiasdešimt | 60 |
שבעים | septyniasdešimt | 70 |
שמונים | aštuoniasdešimt | 80 |
תשעים | devyniasdešimt | 90 |
מאה | vienas šimtas | 100 |
אלף | vienas tūkstantis | 1000 |
dešimt tūkstančių | 10000 | |
אלף | vienas milijonas | 1000000 |
dešimt milijonų | 10000000 | |
vienas šimtas milijonų | 100000000 |
Lưu ý: Một phần nội dung của trang này được chỉnh sửa từ bài viết Wikipedia về số Tiếng I-brân.Truy cập.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Litva sang Tiếng I-brân?
Để chuyển đổi số Tiếng Litva sang Tiếng I-brân, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số Tiếng Litva vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng I-brân số".
- Số Tiếng I-brân sẽ được hiển thị.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi sang số Tiếng Litva?
Để chuyển đổi số sang Tiếng Litva, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Litva số".
- Số Tiếng Litva sẽ được hiển thị.