PasTools logo

Bộ chuyển đổi số từ Tiếng I-brân sang Tiếng Hàn

Định dạng hỗ trợ

  • Số: Ví dụ,: 142
  • Tiếng I-brân số: Ví dụ,: מאה ארבעים ושתים
  • Tiếng Hàn số: Ví dụ,: 일백사십이

Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng I-brân sang Tiếng Hàn?

Việc chuyển đổi số từ Tiếng I-brân sang Tiếng Hàn (hoặc ngược lại) có thể trông phức tạp, nhưng không nhất thiết phải như vậy! Hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện quy trình này, giúp nó dễ hiểu và dễ áp dụng.

Bảng chuyển đổi từ Tiếng I-brân sang Tiếng Hàn

Tiếng I-brânTiếng HànSố
אפס0
אחת1
שתים2
שלש3
ארבע4
חמש5
שש6
שבע7
שמונה8
תשע9
עשר일십10
עשרים이십20
שלשים삼십30
ארבעים사십40
חמישים오십50
ששים육십60
שבעים칠십70
שמונים팔십80
תשעים구십90
מאה일백100
אלף일천1000
일만10000
אלף일백만1000000
일천만10000000
일억100000000

Lưu ý: Một phần nội dung của trang này được chỉnh sửa từ bài viết Wikipedia về số Tiếng I-brân.Truy cập.

Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Hàn sang Tiếng I-brân?

Để chuyển đổi số Tiếng Hàn sang Tiếng I-brân, hãy làm theo các bước đơn giản sau:

  1. Nhập số Tiếng Hàn vào ô nhập liệu.
  2. Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng I-brân số".
  3. Số Tiếng I-brân sẽ được hiển thị.

Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi sang số Tiếng Hàn?

Để chuyển đổi số sang Tiếng Hàn, hãy làm theo các bước đơn giản sau:

  1. Nhập số vào ô nhập liệu.
  2. Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Hàn số".
  3. Số Tiếng Hàn sẽ được hiển thị.
;