PasTools logo

Bộ chuyển đổi số từ Tiếng Đức sang Tiếng Ukraina

Định dạng hỗ trợ

  • Số: Ví dụ,: 1835
  • Tiếng Đức số: Ví dụ,: eintausendachthundertfünfunddreißig
  • Tiếng Ukraina số: Ví dụ,: одна тисяча вiсiмсот тридцять п'ять

Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Đức sang Tiếng Ukraina?

Việc chuyển đổi số từ Tiếng Đức sang Tiếng Ukraina (hoặc ngược lại) có thể trông phức tạp, nhưng không nhất thiết phải như vậy! Hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện quy trình này, giúp nó dễ hiểu và dễ áp dụng.

Bảng chuyển đổi từ Tiếng Đức sang Tiếng Ukraina

Tiếng ĐứcTiếng UkrainaSố
nullнуль0
einsодин1
zweiдва2
dreiтри3
vierчотири4
fünfп'ять5
sechsшiсть6
siebenсiм7
achtвiсiм8
neunдев'ять9
zehnдесять10
zwanzigдвадцять20
dreißigтридцять30
vierzigсорок40
fünfzigп'ятдесят50
sechzigшiстдесят60
siebzigсiмдесят70
achtzigвiсiмдесят80
neunzigдев'яносто90
einhundertсто100
eintausendодна тисяча1000
zehntausendдесять тисяч10000
eine Millionодин мiльйон1000000
zehn Millionenдесять мiльйонiв10000000
einhundert Millionenсто мiльйонiв100000000

Lưu ý: Một phần nội dung của trang này được chỉnh sửa từ bài viết Wikipedia về số Tiếng Đức.Truy cập.

Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Ukraina sang Tiếng Đức?

Để chuyển đổi số Tiếng Ukraina sang Tiếng Đức, hãy làm theo các bước đơn giản sau:

  1. Nhập số Tiếng Ukraina vào ô nhập liệu.
  2. Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Đức số".
  3. Số Tiếng Đức sẽ được hiển thị.

Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi sang số Tiếng Ukraina?

Để chuyển đổi số sang Tiếng Ukraina, hãy làm theo các bước đơn giản sau:

  1. Nhập số vào ô nhập liệu.
  2. Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Ukraina số".
  3. Số Tiếng Ukraina sẽ được hiển thị.
;