PasTools logo

Bộ chuyển đổi số từ Tiếng Đức sang Tiếng Latvia

Định dạng hỗ trợ

  • Số: Ví dụ,: 1738
  • Tiếng Đức số: Ví dụ,: eintausendsiebenhundertachtunddreißig
  • Tiếng Latvia số: Ví dụ,: tūkstotis septiņi simti trīsdesmit astoņi

Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Đức sang Tiếng Latvia?

Việc chuyển đổi số từ Tiếng Đức sang Tiếng Latvia (hoặc ngược lại) có thể trông phức tạp, nhưng không nhất thiết phải như vậy! Hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện quy trình này, giúp nó dễ hiểu và dễ áp dụng.

Bảng chuyển đổi từ Tiếng Đức sang Tiếng Latvia

Tiếng ĐứcTiếng LatviaSố
nullnulle0
einsviens1
zweidivi2
dreitrīs3
vierčetri4
fünfpieci5
sechsseši6
siebenseptiņi7
achtastoņi8
neundeviņi9
zehndesmit10
zwanzigdivdesmit20
dreißigtrīsdesmit30
vierzigčetrdesmit40
fünfzigpiecdesmit50
sechzigsešdesmit60
siebzigseptiņdesmit70
achtzigastoņdesmit80
neunzigdeviņdesmit90
einhundertsimts100
eintausendtūkstotis1000
zehntausenddesmit tūkstoši10000
eine Millionmiljons1000000
zehn Millionendesmit miljoni10000000
einhundert Millionensimts miljoni100000000

Lưu ý: Một phần nội dung của trang này được chỉnh sửa từ bài viết Wikipedia về số Tiếng Đức.Truy cập.

Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Latvia sang Tiếng Đức?

Để chuyển đổi số Tiếng Latvia sang Tiếng Đức, hãy làm theo các bước đơn giản sau:

  1. Nhập số Tiếng Latvia vào ô nhập liệu.
  2. Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Đức số".
  3. Số Tiếng Đức sẽ được hiển thị.

Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi sang số Tiếng Latvia?

Để chuyển đổi số sang Tiếng Latvia, hãy làm theo các bước đơn giản sau:

  1. Nhập số vào ô nhập liệu.
  2. Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Latvia số".
  3. Số Tiếng Latvia sẽ được hiển thị.
;