PasTools logo

Bộ chuyển đổi số từ Tiếng Đức sang Tiếng Hàn

Định dạng hỗ trợ

  • Số: Ví dụ,: 503
  • Tiếng Đức số: Ví dụ,: fünfhundertdrei
  • Tiếng Hàn số: Ví dụ,: 오백삼

Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Đức sang Tiếng Hàn?

Việc chuyển đổi số từ Tiếng Đức sang Tiếng Hàn (hoặc ngược lại) có thể trông phức tạp, nhưng không nhất thiết phải như vậy! Hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện quy trình này, giúp nó dễ hiểu và dễ áp dụng.

Bảng chuyển đổi từ Tiếng Đức sang Tiếng Hàn

Tiếng ĐứcTiếng HànSố
null0
eins1
zwei2
drei3
vier4
fünf5
sechs6
sieben7
acht8
neun9
zehn일십10
zwanzig이십20
dreißig삼십30
vierzig사십40
fünfzig오십50
sechzig육십60
siebzig칠십70
achtzig팔십80
neunzig구십90
einhundert일백100
eintausend일천1000
zehntausend일만10000
eine Million일백만1000000
zehn Millionen일천만10000000
einhundert Millionen일억100000000

Lưu ý: Một phần nội dung của trang này được chỉnh sửa từ bài viết Wikipedia về số Tiếng Đức.Truy cập.

Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Hàn sang Tiếng Đức?

Để chuyển đổi số Tiếng Hàn sang Tiếng Đức, hãy làm theo các bước đơn giản sau:

  1. Nhập số Tiếng Hàn vào ô nhập liệu.
  2. Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Đức số".
  3. Số Tiếng Đức sẽ được hiển thị.

Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi sang số Tiếng Hàn?

Để chuyển đổi số sang Tiếng Hàn, hãy làm theo các bước đơn giản sau:

  1. Nhập số vào ô nhập liệu.
  2. Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Hàn số".
  3. Số Tiếng Hàn sẽ được hiển thị.
;